Xây dựng chùa Hoằng Pháp Cambodia (1)
DANH SÁCH CÚNG DƯỜNG XÂY DỰNG CHÙA HOẰNG PHÁP
TẠI CAMBODIA
Vì công việc quá bận rộn nên thầy Tâm Trực nhờ một số quý phật tử làm thư ký nhân tiền từ phật tử cúng dường trong các bao thư, quý phật tử lại không ghi vào trong sổ, đến khi một số quý phật tử bốc tiền ra đếm thì tưởng đã ghi rồi nên số tiền quý phật tử nêu trên không rõ số tiền. Nhà chùa thành thật xin lỗi, mong quý vị hoan hỷ.
PHẬT TỬ
STT | HỌ TÊN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | ||
VND | USD | RIA | |||
1 | Diệu Hoa |
|
| 2 chỉ vàng | |
2 | Trần Huệ Em (Diệu Đức) |
|
| 1 lượng vàng | |
3 | Công Thị Lý (92 tuổi) |
|
| 2 chỉ vàng | |
4 | Nguyễn Quang Hiến |
|
|
| 20,000 |
5 | Trương Tuyết Vân |
|
|
| 20,000 |
6 | Hồ Thị Chu |
|
|
| 20,000 |
7 | Nguyễn Thị Hiền Lương |
|
|
| 40,000 |
8 | Nguyễn Văn Lợi |
|
|
| 40,000 |
9 | Phật tử |
|
|
| 60,000 |
10 | Phật tử |
|
|
| 100,000 |
11 | Nguyễn Thị Hương |
|
|
| 20,000 |
Nguyễn Thị Hồng | |||||
12 | Nguyễn Văn Sống |
|
|
| 10,000 |
13 | Lưu Thị Mỹ |
|
|
| 2,000 |
14 | Đỗ Thị Bông |
|
|
| 2,000 |
15 | Đỗ Thị Ly Na |
|
|
| 2,000 |
16 | Đoàn Thị Tình |
|
|
| 2,000 |
17 | Nguyễn Thị Kim Huệ |
|
|
| 2,000 |
18 | Đỗ Thị Đào Bi |
|
|
| 2,000 |
19 | Lưu Thị Sang |
|
|
| 10,000 |
20 | Lê Thị Hiền |
|
|
| 10,000 |
21 | Nguyễn Thị Thiện |
|
|
| 20,000 |
22 | Diệu Nhã |
|
| 10,000 | |
23 | Lê Thanh Phương |
|
|
| 10,000 |
24 | Lý Thị Sa Po |
|
|
| 5,000 |
25 | Nguyễn Ngọc Minh |
|
|
| 10,000 |
26 | Huỳnh Thị Út |
|
|
| 40,000 |
27 | Huỳnh Thị Hạnh |
|
|
| 20,000 |
28 | Nguyễn Thị Giàu |
|
|
| 20,000 |
29 | Đồng Thị Anh |
|
|
| 15,000 |
30 | Trần Thị Phương |
|
|
| 20,000 |
31 | Phật tử Campuchia |
|
|
| 10,000 |
32 | Trần Văn Kiến |
|
|
| 10,000 |
33 | Võ Thị Nã(Ngọc Phẩm) |
|
| 20,000 | |
34 | Nguyễn Thị Bích |
|
|
| 30,000 |
35 | Uy Bun Song |
|
|
| 50,000 |
36 | Má À Ra |
|
|
| 80,000 |
37 | Huệ Danh |
|
| 10,000 | |
38 | Chị Tho |
|
|
| 20,000 |
39 | Nguyễn Thị Bông |
|
|
| 10,000 |
40 | Lý Thị Dân |
|
|
| 5,000 |
41 | Trần Thi Đa |
|
|
| 20,000 |
42 | Trương Thị Là |
|
|
| 20,000 |
43 | Nguyễn Thị Cưng |
|
|
| 50,000 |
Võ Thị Hoài Thương | |||||
Võ Vân Đá | |||||
44 | Phật tử Campuchia |
|
|
| 2,000 |
45 | Trần Thị Yến |
|
|
| 3,000 |
46 | Nguyễn Vân Long |
|
|
| 40,000 |
47 | Nguyễn Thị Huệ |
|
|
| 50,000 |
48 | Nguyễn Thị Phe |
|
|
| 20,000 |
49 | Phật tử Campuchia |
|
|
| 20,000 |
50 | Phật tử Campuchia |
|
|
| 15,000 |
51 | Nguyễn Thị Tới |
|
|
| 200,000 |
52 | Lâm Văn Tua |
|
|
| 20,000 |
53 | Hồ Thị Nga |
|
|
| 10,000 |
54 | Lâm Văn Thi |
|
|
| 5,000 |
55 | Lâm Văn Phi |
|
|
| 20,000 |
56 | Lâm Văn Long |
|
|
| 5,000 |
57 | Lâm Văn Khiêm |
|
|
| 5,000 |
58 | Hù Cẩm Tiên |
|
|
| 10,000 |
59 | Trịnh Ngọc Thảo |
|
|
| 10,000 |
60 | Hồ Thị Thâm |
|
|
| 10,000 |
61 | Ben Sóc Kha |
|
|
| 20,000 |
62 | ENGKCO |
|
|
| 10,000 |
63 | Đoàn Thị Điểu |
|
|
| 10,000 |
64 | Cô Nui, Diện, Kim cùng gđ |
|
|
| 10,000 |
65 | Nguyễn Thi Thiêm |
|
|
| 20,000 |
66 | Nguyễn Thị Yến |
|
|
| 5,000 |
67 | Trần Thị Thiếu |
|
|
| 60,000 |
Nguyễn Văn Có | |||||
68 | Nguyễn Thị Bé |
|
|
| 10,000 |
69 | Lê Thị Nghi |
|
|
| 20,000 |
70 | Võ Thị Kim Mến |
|
|
| |
71 | Phan Thị Hường |
|
|
| 50,000 |
Võ Bích Phượng | |||||
Võ Văn Đen | |||||
Võ Văn Hùng | |||||
72 | Nguyễn Thị Hồng |
|
|
| 40,000 |
Võ Ngọc Tiên | |||||
73 | Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
| 20,000 |
74 | Võ Ngọc Hiền |
|
|
| 20,000 |
75 | Huỳnh Thị Đẹp |
|
|
| 20,000 |
Huỳnh Văn Cọp | |||||
76 | Thảo - Trền |
|
|
| 40,000 |
Ù - Bà Bảy | |||||
77 | Lương Minh Đạt |
|
|
| 80,000 |
78 | Lê Nhật Thảo Anh |
|
|
| 20,000 |
79 | Lep Sang |
|
|
| 50,000 |
80 | Huỳnh Kim Nga |
|
|
| 30,000 |
81 | Lâm Văn Yên |
|
|
| 20,000 |
82 | Hồ Thị Hồng |
|
|
| 10,000 |
83 | Lâm Văn Thiên |
|
|
| 10,000 |
84 | Lâm Văn Bé |
|
|
| 10,000 |
85 | Lâm Thị Mâm |
|
|
| 10,000 |
86 | Len |
|
|
| 20,000 |
87 | Triệu Văn Quýt |
|
|
| 20,000 |
Triệu Văn Bé | |||||
Triệu Văn Rách | |||||
Triệu Thị Niêng | |||||
Oi Xà Pia | |||||
88 | Đặng Văn Thành |
|
|
| 50,000 |
89 | Trần Thị Bé |
|
|
| 50,000 |
90 | Nguyễn Thị Bé |
|
|
| 20,000 |
91 | Hà Thị Bạc |
|
|
| 20,000 |
92 | Nguyễn Thị Mỳ |
|
|
| 20,000 |
93 | Phạm Thu Giang |
|
|
| 50,000 |
94 | Liên Tánh |
|
| 5,000 | |
95 | Trần Thị Thu |
|
|
| 10,000 |
96 | Nguyễn Thị Tuyết Nga |
|
|
| 20,000 |
97 | Nguyễn Thị Lan |
|
|
| 30,000 |
98 | Hà Thị Dung |
|
|
| 10,000 |
99 | Trần Ngọc Hân |
|
|
| 100,000 |
100 | Võ Văn Tăng |
|
|
| 10,000 |
101 | Trần Thị Lệ Quân |
|
|
| 10,000 |
102 | Hà Thị Hường |
|
|
| 20,000 |
103 | Trương Minh Tuấn |
|
|
| 10,000 |
104 | Trương Minh Hon |
|
|
| 10,000 |
105 | SâmSRal |
|
|
| 20,000 |
106 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
|
|
| 10,000 |
107 | Phan Thị Quế |
|
|
| 10,000 |
108 | Đỗ Văn Đìa |
|
|
| 10,000 |
109 | Đồng Thị Mén |
|
|
| 50,000 |
110 | Huỳnh Thị Oanh |
|
|
| 30,000 |
111 | Bùi Thị Kim Ngân |
|
|
| 20,000 |
112 | Nguyễn Phước Vĩnh |
|
|
| 20,000 |
113 | Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
| 20,000 |
114 | Bà Út bán cá |
|
|
| 5,000 |
115 | Phạm Thị Loan |
|
|
| 40,000 |
116 | Phạm Minh Hiếu |
|
|
| 40,000 |
117 | Hồ Tấn Qúy |
|
|
| 10,000 |
Hồ Tấn Thiện | |||||
118 | Trương Hữu Phước |
|
|
| 100,000 |
119 | Nguyễn Thị Thu Trang |
|
|
| 10,000 |
120 | Trần Thị Bảy |
|
|
| 20,000 |
121 | Phan Thị Xính |
|
|
| 20,000 |
122 | Phạm Văn Thia |
|
|
| 10,000 |
123 | Phạm Văn Thái |
|
|
| 10,000 |
124 | Phạm Thị Bé Em |
|
|
| 10,000 |
125 | Phạm Thị Bé Mum |
|
|
| 10,000 |
126 | Huỳnh Thị Xinh |
|
|
| 8,000 |
127 | Trần Văn Húa |
|
|
| 10,000 |
128 | Trần Văn Hên |
|
|
| 40,000 |
129 | Trần Văn Cẩm |
|
|
| 20,000 |
130 | Nguyễn Thị Mi |
|
|
| 10,000 |
131 | Nguyễn Văn Giỏi |
|
|
| 20,000 |
132 | Hon Chang Thi |
|
|
| 40,000 |
133 | Phật tử |
|
|
| 49,000 |
134 | Hà Thị Lành |
|
|
| 10,000 |
135 | Nguyễn Thị Thu |
|
|
| 5,000 |
136 | Nguyễn Thị Đồng Ngân |
|
|
| 5,000 |
137 | Trần Thị Trúc Anh |
|
|
| 10,000 |
138 | Lê Hồng Sơn |
|
|
| 5,000 |
139 | Lý Ngọc |
|
|
| 50,000 |
140 | Trần Thanh Thiện |
|
|
| 100,000 |
Lương Phi Hùng | |||||
Lương Phi Vân | |||||
Trương Thị Em | |||||
141 | Lê Văn Tùng |
|
|
| 40,000 |
Nguyễn Thị Mai | |||||
142 | Huỳnh Thị Bích Tuyền |
|
|
| 20,000 |
Trịnh Tín Hùng | |||||
143 | Hồ Thị Thanh |
|
|
| 1,600 |
Võ Tấn Lộc | |||||
144 | Võ Thị Hiền |
|
|
| 200,000 |
Lê Văn Hùng | |||||
Võ Thị Hạnh | |||||
Nguyễn Văn Sang | |||||
Nguyễn Văn Nhật | |||||
Nguyễn Thị Mỹ | |||||
145 | Mết Sê Đê Nét |
|
|
| 10,000 |
146 | Sểnh Chinh |
|
|
| 10,000 |
147 | Mê Sờ Na |
|
|
| 20,000 |
148 | Lý Thị Viên |
|
|
| 20,000 |
149 | Prong Đê Na |
|
|
| 10,000 |
150 | Nguyễn Thị Mông |
|
|
| 10,000 |
151 | Prô Đa Rịa |
|
|
| 10,000 |
152 | Lê Hồng Phương |
|
|
| 10,000 |
153 | Nguyễn Thành Tân |
|
|
| 10,000 |
154 | Trần Thị Tú Anh |
|
|
| 15,000 |
155 | Nguyễn Văn Lâm |
|
|
| 13,000 |
156 | Phạm Thị Đính |
|
|
| 2,000 |
157 | Nguyễn Ngọc Tươi |
|
|
| 5,000 |
158 | Nguyễn Văn Hiến |
|
|
| 10,000 |
159 | Phạm Văn Tâm |
|
|
| 5,000 |
160 | Nguyễn Thị Thanh |
|
|
| 20,000 |
161 | Đoàn Thị Mỹ Thanh |
|
|
| 10,000 |
162 | Nguyễn Thị Thúy Tiêu |
|
|
| 20,000 |
163 | Nguyễn Thị Tuyết Minh |
|
|
| 10,000 |
164 | Nguyễn Thị Bé Trang |
|
|
| 1,000 |
165 | Nguyễn Thị Thanh Tiên |
|
|
| 10,000 |
166 | Bằng Rá Hùy |
|
|
| 5,000 |
167 | Quang Bá Lâm |
|
|
| 5,000 |
168 | Nguyễn Thị Tuyết |
|
|
| 10,000 |
169 | Nguyễn Hoàng Nhi |
|
|
| 10,000 |
170 | Hồ Thanh Tùng |
|
|
| 20,000 |
171 | Nguyễn Chí Cường |
|
|
| 20,000 |
172 | Triết Leot Tà La |
|
|
| 50,000 |
173 | Đỗ Thị Cúc |
|
|
| 200,000 |
174 | Võ Văn Phú |
|
|
| 100,000 |
175 | La Thị Đẹt |
|
|
| 5,000 |
176 | Trần Thị Mai |
|
|
| 20,000 |
177 | Trần Thị Gìang |
|
|
| 10,000 |
178 | Trịnh Kim Húa |
|
|
| 40,000 |
179 | Nguyễn Thị Cho |
|
|
| 10,000 |
180 | Lê Thị Úc |
|
|
| 20,000 |
181 | Hồ Thị Quỳnh Mai |
|
|
| 20,000 |
182 | Các Phật tử đồng đóng góp |
|
| 10 | 100,000 |
183 | Lương Thành |
| 2 bao xi măng |
| 10,000 |
184 | Hồ Thị Ngọc |
| 1 bao xi măng |
| 20,000 |
185 | Lý Thanh Long |
| 300,000 |
| 35,000 |
Chơn Sắc | |||||
Như Huyền | |||||
Diệu Dung | |||||
186 | Liên Cúc | 500,000 |
| 50,000 | |
187 | GĐ Phan Thị Thanh Xuân |
| 200,000 |
| 22,000 |
188 | Nguyễn Thị Kiểu (Diệu Bản) | 2,000,000 |
| 26,000 | |
189 | Trần Tài |
| 2,000,000 |
|
|
Văn Thị Thùy Linh | |||||
190 | Trần Minh Anh |
| 500,000 |
|
|
191 | Trần Hồng Anh |
| 500,000 |
|
|
192 | Diệu Duyên | 200,000 |
|
| |
193 | Võ Thị Thúy (Liên Thúy) | 2,000,000 |
|
| |
194 | Liên Đài | 200,000 |
|
| |
195 | Lê Thị Kim Hoa (Diệu Hòa) | 500,000 |
|
| |
196 | Nguyễn Thanh Tuyền |
| 500,000 |
|
|
197 | Liên Vy | | 500,000 |
|
|
198 | Liên Lan | | 200,000 |
|
|
199 | Trần Thị Thanh Phương |
| 200,000 |
|
|
200 | Trương Ngọc Mai |
| 200,000 |
|
|
201 | Nguyễn Văn Chí |
| 100,000 |
|
|
202 | Hà Ngọc Nga |
| 200,000 |
|
|
203 | Võ Đình Duy Khang |
| 2,000,000 |
|
|
204 | Nguyễn Thị Huệ |
| 1,000,000 |
|
|
205 | Liên Thủy | | 620,000 |
|
|
206 | Quảng Hương | | 200,000 |
|
|
207 | Huệ Trang | | 200,000 |
|
|
208 | Diệu Quang | | 1,000,000 |
|
|
209 | Nguyễn Thị Thu |
| 500,000 |
|
|
210 | Nguyễn Thị Phúc |
| 200,000 |
|
|
211 | Diệu Tường | 50,000 |
|
| |
212 | Nguyễn Thị Gấm |
| 200,000 |
|
|
213 | Nguyễn Thị Kim Dung |
| 100,000 |
|
|
214 | Lê Thanh Tú |
| 200,000 |
|
|
215 | Nguyễn Thị Nghìn |
| 200,000 |
|
|
216 | Diệu Phễ | 1,000,000 |
|
| |
217 | Lâm Thị Thảo |
| 300,000 |
|
|
218 | Diệu Cam | 1,000,000 |
|
| |
219 | Võ Tố Trinh |
| 100,000 |
|
|
Nguyễn Thị Lệ Hà | |||||
220 | Nguyễn Thị Quyến (Tường Quang) | 500,000 |
|
| |
221 | Võ Thị Phượng |
| 500,000 |
|
|
222 | Liên Hồng |
| 400,000 |
|
|
223 | Phan Nguyễn Anh Thy |
| 100,000 |
|
|
224 | Nguyễn Thị Lan Anh |
| 200,000 |
|
|
225 | Lê Thị Hường |
| 100,000 |
|
|
226 | Phan Nhật Hùng |
| 200,000 |
|
|
227 | GĐ Đỗ Ngọc Thùy Dung |
| 200,000 |
|
|
228 | GĐ Nguyễn Ngọc Ánh |
| 500,000 |
|
|
229 | GĐ Nguyễn Thị Phùng Diễm |
| 400,000 |
|
|
230 | Trần Thị Kim Huyên |
| 500,000 |
|
|
231 | Hoàng, Sáng, Nguyệt, Huệ, Tư |
| 500,000 |
|
|
232 | Nguyễn Thị Kim Phụng |
| 100,000 |
|
|
233 | Trần Thị Thu |
| 40,000 |
|
|
234 | Võ Ngọc Thúy |
| 200,000 |
|
|
235 | Võ Ngọc Trâm |
| 500,000 |
|
|
236 | Nguyễn Thị Nguyệt |
| 500,000 |
|
|
237 | Bùi Hiếu Lâm |
| 200,000 | | |
238 | Chánh Đức + Đức Hòa | | 2,000,000 |
|
|
239 | Nguyễn Thi Hảo |
| 200,000 |
|
|
240 | Phan Thị Hồng Sơn |
| 100,000 |
|
|
241 | Phan Thanh Khoa |
| 100,000 |
|
|
242 | Lưu Trần Thảo Uyên |
| 300,000 |
|
|
243 | Tinh Lương | | 500,000 |
|
|
244 | Liên Chánh | | 200,000 |
|
|
245 | Lê Thị Gái (Diệu Trinh) | | 500,000 | | |
246 | Nguyễn Thị Đẹt, Tinh Huyền |
| 500,000 |
|
|
247 | Nguyễn Thị Hương |
| 500,000 |
|
|
248 | Trần Thị Thư |
| 350,000 |
|
|
249 | Liên Lân |
| 200,000 |
|
|
250 | Liên Ngọc | 500,000 |
|
| |
251 | Dua Thu |
| 500,000 |
|
|
252 | Nhun Liên | 500,000 |
|
| |
253 | Bùi Thị Tuyết |
| 1,000,000 |
|
|
254 | Bùi Thị Lành |
| 100,000 |
|
|
255 | Liên Thủy | 200,000 |
|
| |
256 | Ngô Thị Kim Chi |
| 200,000 |
|
|
257 | Liên Hạnh | 500,000 |
|
| |
258 | GĐ Lê Thị Mỹ Lệ |
| 500,000 |
|
|
259 | Lư Tài Anh (Ngọc Hoa) | 500,000 |
|
| |
260 | Hồ Văn Thước |
| 500,000 |
|
|
261 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| 500,000 |
|
|
262 | Nguyễn Thị Cẩm Tú |
| 100,000 |
|
|
263 | Nguyễn Thị Yến Trang |
| 100,000 |
|
|
264 | Nguyễn Thị Kim Sang |
| 100,000 |
|
|
265 | Trần Thị Thanh Phương |
| 100,000 |
|
|
266 | Trần Thanh Liêm |
| 100,000 |
|
|
267 | GĐ Cô Lê Thị Hoa |
| 2,000,000 |
|
|
268 | Bùi Thị Thu Trâm |
| 100,000 |
|
|
269 | Chung Mộc Lan |
| 200,000 |
|
|
270 | GĐ Viên Bửu Oanh |
| 500,000 |
|
|
271 | Huệ Hiếu Trí |
| 500,000 |
|
|
272 | Bạch Thị Sáu |
| 100,000 |
|
|
273 | Nguyễn Văn Thịnh |
| 100,000 |
|
|
274 | Nguyễn Thanh Thùy |
| 100,000 |
|
|
275 | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
| 500,000 |
|
|
276 | Đặng Thanh Sang |
| 100,000 |
|
|
277 | Ngọc Châu (Đăk Lăk) |
| 300,000 |
|
|
278 | Võ Thị Hồng |
| 500,000 |
|
|
279 | Trần Nhiên |
| 500,000 |
|
|
Tin tức liên quan
- Phát tâm xây dựng tháng 08/2024 - 08/09/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 07/2024 - 07/08/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 06/2024 - 07/07/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 05/2024 - 02/06/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 04/2024 - 01/06/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 03/2024 - 06/04/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 02/2024 - 06/03/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 01/2024 - 19/02/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 12/2023 - 05/01/2024
- Phát tâm xây dựng tháng 11/2023 - 08/12/2023
- Phát tâm xây dựng tháng 10/2023 - 02/11/2023
- Phát tâm xây dựng tháng 09/2023 - 06/10/2023