
Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 01/2023
DANH SÁCH CÚNG DƯỜNG TAM BẢO THÁNG 01/2023
VĂN PHÒNG NHẬN
NGÀY |
HỌ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
01/01/2023 |
Diệu Như |
----TP HCM |
1.000.000 |
01/01/2023 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
----TP HCM |
2.000.000 |
01/01/2023 |
Diệu Lý |
----Long An |
500.000 |
01/01/2023 |
Tịnh Phát |
----TP HCM |
500.000 |
01/01/2023 |
Trịnh Thị Hanh |
----Bình Dương |
300.000 |
01/01/2023 |
Pt Nhóm Pháp Cú |
----TP HCM |
10.000.000 |
02/01/2023 |
Pt |
----Tiền Giang |
1.355.000 |
02/01/2023 |
Dương Thúy Hòa |
----TP HCM |
200.000 |
02/01/2023 |
Châu Ngọc Mỹ Hằng |
----TP HCM |
500.000 |
02/01/2023 |
Đoàn Thị Năm |
----TP HCM |
20.000.000 |
04/01/2023 |
Chùa Đại Đăng |
----Nước ngoài |
100 USD |
06/01/2023 |
Diệu Ngữ |
----TP HCM |
100.000 |
06/01/2023 |
Trương Thị Cẩm Khuê |
----TP HCM |
300.000 |
06/01/2023 |
Đoàn Thị Nguyên |
----TP HCM |
800.000 |
06/01/2023 |
Trần Ngộc Tuấn |
----TP HCM |
800.000 |
06/01/2023 |
Bùi Thị Ngọc |
----TP HCM |
500.000 |
06/01/2023 |
Nguyễn Thị Thảo |
----TP HCM |
500.000 |
06/01/2023 |
Lê Thị Lanh |
----TP HCM |
300.000 |
06/01/2023 |
Đoàn Thị Hoa |
----TP HCM |
500.000 |
06/01/2023 |
Nguyễn Thị Phúc |
----TP HCM |
100.000 |
07/01/2023 |
Gđ Pt Nguyên Cát |
----Nước ngoài |
100 USD |
07/01/2023 |
Nguyễn Chí Đại |
----TP HCM |
1.000.000 |
08/01/2023 |
Hoàng Thị Lộc |
----TP HCM |
500.000 |
08/01/2023 |
Lâm Tứ Ngọc |
----TP HCM |
500.000 |
08/01/2023 |
Gđ. Tạ Thái Thanh |
----TP HCM |
40.000.000 |
09/01/2023 |
Pt |
---- |
600.000 |
09/01/2023 |
Nguyễn Thị Thúy Lan |
----TP HCM |
500.000 |
09/01/2023 |
Liên Nga |
----TP HCM |
20.000.000 |
11/01/2023 |
Nguyễn Thị Liên |
----TP HCM |
500.000 |
11/01/2023 |
Huỳnh Thị Cẩm Nhung |
----TP HCM |
1.000.000 |
12/01/2023 |
Gia Đình Liên Hàng |
----Bình Thuận |
200.000 |
13/01/2023 |
Bùi Thị Tuyết Hồng |
----Nước ngoài |
200 USD |
14/01/2023 |
Nguyễn Thị Lan |
----TP HCM |
10.000.000 |
17/01/2023 |
Huỳnh Tung |
----TP HCM |
1.000.000 |
17/01/2023 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
----Nước ngoài |
300.000 |
17/01/2023 |
Doãn Thị Xuyến |
----TP HCM |
100.000 |
17/01/2023 |
Doãn Thị Loan |
----TP HCM |
50.000 |
17/01/2023 |
Đặng Lê Kim Phụng |
----TP HCM |
1.000.000 |
17/01/2023 |
Đặng Thị Thu |
----TP HCM |
1.000.000 |
17/01/2023 |
Liên Thu |
----TP HCM |
100.000 |
17/01/2023 |
Đỗ Minh Chánh |
----Bình Dương |
4.000.000 |
18/01/2023 |
Diệu Lợi |
----TP HCM |
2.000.000 |
18/01/2023 |
Pt Ngô Thị Mùi |
----Nước ngoài |
100 USD |
18/01/2023 |
Pt Biển |
----TP HCM |
4.000.000 |
18/01/2023 |
Phạm Thị Thùy Dương |
----TP HCM |
300.000 |
19/01/2023 |
Chúc Lãnh |
----TP HCM |
200.000 |
19/01/2023 |
Diệu Nhân. Diệu Hiền. Tấn Minh |
----TP HCM |
2.000.000 |
19/01/2023 |
Liên Thắm |
----Trà Vinh |
500.000 |
19/01/2023 |
Phan Thị Hợi |
----Nghệ An |
500.000 |
19/01/2023 |
Tịnh Chi |
---- |
500.000 |
19/01/2023 |
Pt |
---- |
30.000 |
19/01/2023 |
Nguyễn Thị Thanh Cẩm |
----TP HCM |
100.000 |
20/01/2023 |
Nguyễn Thị Kim Hạnh |
---- |
5.000.000 |
20/01/2023 |
Nguyễn Thị Hồng |
----TP HCM |
10.000.000 |
21/01/2023 |
Liên Châu |
---- |
1.500.000 |
21/01/2023 |
Gia Đình Nguyễn Hào |
----TP HCM |
1.000.000 |
21/01/2023 |
Đinh Thị Nhuận |
----TP HCM |
4.000.000 |
21/01/2023 |
Trần Thị Mai |
----TP HCM |
200.000 |
21/01/2023 |
Huệ Đức |
----TP HCM |
500.000 |
21/01/2023 |
Liên Hảo |
----TP HCM |
3.000.000 |
21/01/2023 |
Trần Thị Ngọc Hương |
----TP HCM |
200.000 |
21/01/2023 |
Trần Thị Hường |
----TP HCM |
5.000.000 |
21/01/2023 |
Nguyễn Thị Hương |
----TP HCM |
1.000.000 |
21/01/2023 |
Trần Thị Hiệu |
----TP HCM |
1.000.000 |
21/01/2023 |
Dư Tiết Anh |
----Bình Dương |
500.000 |
21/01/2023 |
Vũ Thị Khúc |
----TP HCM |
500.000 |
21/01/2023 |
Vũ Thị Tháp |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Bùi Thị Xuân Thanh |
----Bình Dương |
1.000.000 |
22/01/2023 |
Lê Thị Hường |
----TP HCM |
1.000.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Văn Tuột |
----TP HCM |
200.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Thị Huyền |
----TP HCM |
200.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Hoài Nhân |
----TP HCM |
200.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Văn Cường |
----TP HCM |
300.000 |
22/01/2023 |
Dương Thị Vi |
----Bình Dương |
500.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Phạm Thị Năm |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Trịnh Thị Hanh |
----Bình Dương |
300.000 |
22/01/2023 |
Đặng Văn Mười |
----TP HCM |
100.000 |
22/01/2023 |
Pt |
---- |
100.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Thị Then |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Thị Hoàn |
----TP HCM |
700.000 |
22/01/2023 |
Văn Điêu.Thi Bay. Nguyen Hue |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Đình Huấn |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Tâm |
----TP HCM |
100.000 |
22/01/2023 |
Tô Thị Huyền Thanh |
----Bình Dương |
500.000 |
23/01/2023 |
Tịnh Hữu |
----TP HCM |
200.000 |
23/01/2023 |
Liên Thảo |
----TP HCM |
100.000 |
23/01/2023 |
Pt |
---- |
600.000 |
23/01/2023 |
Pt |
---- |
100.000 |
23/01/2023 |
Hoàng Thị Thanh Hà |
----TP HCM |
1.000.000 |
23/01/2023 |
Hoàng Văn Quý |
----TP HCM |
1.000.000 |
23/01/2023 |
Bùi Thị Tư |
----TP HCM |
2.000.000 |
23/01/2023 |
Nguyễn Thị Nhỏ |
----Tiền Giang |
200.000 |
23/01/2023 |
Phạm Khánh Hỷ |
----TP HCM |
300.000 |
23/01/2023 |
Đỗ Xuân Bình.Thinh.Phuc |
----TP HCM |
200.000 |
23/01/2023 |
Dương Thị Yến |
----TP HCM |
100.000 |
23/01/2023 |
Nguyễn Thi Tu Anh |
----TP HCM |
500.000 |
23/01/2023 |
Pt |
---- |
250.000 |
23/01/2023 |
Hồ Thị Nga |
----TP HCM |
500.000 |
23/01/2023 |
Trương Thị Nguyệt |
----TP HCM |
500.000 |
23/01/2023 |
Hạp Tiến Siêu |
----TP HCM |
2.000.000 |
23/01/2023 |
Nhuận Vân |
----TP HCM |
2.000.000 |
23/01/2023 |
Hà Thị Sự |
----TP HCM |
2.000.000 |
23/01/2023 |
Pt |
---- |
500.000 |
23/01/2023 |
Nguyễn Thị Huệ |
----TP HCM |
1.000.000 |
23/01/2023 |
Pt Ngoc. Vô. Chánh |
----Tiền Giang |
1.500.000 |
23/01/2023 |
Lê Văn Ngọc |
----Bình Dương |
200.000 |
23/01/2023 |
Liên Cúc |
----TP HCM |
500.000 |
23/01/2023 |
Trần Đình Sổ |
----TP HCM |
500.000 |
24/01/2023 |
Tịnh Hàng |
----Bình Dương |
1.500.000 |
24/01/2023 |
Pt |
---- |
1.300.000 |
24/01/2023 |
Tịnh Hào |
----TP HCM |
1.000.000 |
24/01/2023 |
Tịnh Hùng.Liên Nguyệt.Liên Nghĩa |
----TP HCM |
1.500.000 |
24/01/2023 |
Gđ Diệu Thiện. Diệu Chí. Diệu Minh |
----TP HCM |
3.000.000 |
24/01/2023 |
Trần Thị Ngọc Sương |
----TP HCM |
1.000.000 |
24/01/2023 |
Bích Dung |
----Nước ngoài |
500.000 |
24/01/2023 |
Nguyên Ngọc |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Nguyễn Thanh Hải.Minh.Vân Phúc |
----TP HCM |
700.000 |
24/01/2023 |
Nguyễn Thanh Tâm Thiện |
----Bình Dương |
1.200.000 |
24/01/2023 |
Trương Thị Phụng Hoàng |
----TP HCM |
500.000 |
24/01/2023 |
Nghiêm Ngọc |
----TP HCM |
1.100.000 |
24/01/2023 |
Phan Thế Lâm |
----Nước ngoài |
500.000 |
24/01/2023 |
Vương Tấn Kiệt |
----Bình Dương |
100.000 |
24/01/2023 |
Diệu Thảo |
----TP HCM |
500.000 |
24/01/2023 |
Bùi Chí Trung |
----Đồng Nai |
1.000.000 |
24/01/2023 |
Ngô Thị Thanh Nhàn |
----Bình Dương |
18.000.000 |
24/01/2023 |
Nguyễn Văn Hiêp |
----TP HCM |
500.000 |
24/01/2023 |
Liên Vân |
----Bình Dương |
1.000.000 |
24/01/2023 |
Nguyễn Ngọc Xuân Lan |
----Đồng Tháp |
100.000 |
25/01/2023 |
Mai Thị Kim Thanh |
----Tiền Giang |
100.000 |
25/01/2023 |
Giang Síu Sang |
----An Giang |
200.000 |
25/01/2023 |
Lê Nguyễn Kim Ngọc |
----Tiền Giang |
500.000 |
25/01/2023 |
Trần Minh Tâm |
----Nước ngoài |
10.000.000 |
25/01/2023 |
Tâm Thanh |
----TP HCM |
200.000 |
25/01/2023 |
Nguyễn Thi Bi Dieu Nhân |
----TP HCM |
500.000 |
25/01/2023 |
Pt |
----TP HCM |
200.000 |
25/01/2023 |
Nguyễn Kim Hùng. Ngọc Dung |
----TP HCM |
300.000 |
25/01/2023 |
Liên Oanh |
----Bình Dương |
500.000 |
25/01/2023 |
Pt |
---- |
25.000.000 |
25/01/2023 |
Pt |
----TP HCM |
200 USD |
25/01/2023 |
Nguyễn Văn Tử |
----TP HCM |
100.000 |
25/01/2023 |
Liên Hà |
----TP HCM |
100.000 |
26/01/2023 |
Pt |
---- |
100.000 |
26/01/2023 |
Dung Phạm |
----Nước ngoài |
200 USD |
26/01/2023 |
Liên Phương |
----TP HCM |
100.000 |
26/01/2023 |
Pt |
---- |
100.000 |
26/01/2023 |
Liên Loan |
----TP HCM |
500.000 |
26/01/2023 |
Diệu Hảo |
----TP HCM |
500.000 |
26/01/2023 |
Pt Thầy Trường |
---- |
20.000.000 |
27/01/2023 |
Pt |
---- |
200.000 |
27/01/2023 |
Hồ Thị Hạnh |
---- |
500.000 |
27/01/2023 |
Nguyễn Hoàng Kha |
----TP HCM |
200.000 |
27/01/2023 |
Huỳnh Thị Kim Loan |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
500.000 |
27/01/2023 |
Pt |
---- |
400.000 |
27/01/2023 |
Mai Thị Lanh-Võ Văn Đông |
----TP HCM |
3.000.000 |
27/01/2023 |
Lâm Di Thanh. Hồng Ánh |
----TP HCM |
1.000.000 |
27/01/2023 |
Nguyễn Thị Khuyên |
----Bình Dương |
500.000 |
28/01/2023 |
Nguyễn Thanh Tùng |
----TP HCM |
1.500.000 |
28/01/2023 |
Diệu Khuê |
---- |
200.000 |
28/01/2023 |
Viên Nhuận. Minh Chiếu |
----Nước ngoài |
1.000.000 |
28/01/2023 |
Pt |
----TP HCM |
1.000.000 |
28/01/2023 |
Nguyễn Xuân Mai |
----TP HCM |
2.000.000 |
28/01/2023 |
Trần Hữu Chiến |
----TP HCM |
500.000 |
28/01/2023 |
Như Từ |
----TP HCM |
300.000 |
28/01/2023 |
Nguyễn Trường Hải |
----TP HCM |
100.000 |
28/01/2023 |
Lâm Mỹ Hằng |
----TP HCM |
100.000 |
28/01/2023 |
Diệu Nhã |
----TP HCM |
500.000 |
28/01/2023 |
Liên Trâm |
----TP HCM |
100.000 |
28/01/2023 |
Đặng Văn Quang |
----TP HCM |
500.000 |
28/01/2023 |
Diệu Thẳm |
----TP HCM |
200.000 |
28/01/2023 |
Lê Viết Trường Giang |
----TP HCM |
200.000 |
28/01/2023 |
Trương Phú Đôn |
----TP HCM |
200.000 |
28/01/2023 |
Nguyễn Tam Công |
----TP HCM |
100.000 |
28/01/2023 |
Trương Thị Cẩm Dung |
----TP HCM |
100.000 |
28/01/2023 |
Nguyễn Thị Cẩm Phương |
----TP HCM |
100.000 |
28/01/2023 |
Nguyễn Tam Hướng |
----TP HCM |
100.000 |
29/01/2023 |
Chơn Hoa |
----TP HCM |
1.000.000 |
29/01/2023 |
Chơn Hồng |
----TP HCM |
500.000 |
29/01/2023 |
Pt |
----TP HCM |
50.000 |
29/01/2023 |
Diệu Đức |
----TP HCM |
300.000 |
29/01/2023 |
Trương Thị Cẩm Giang |
----TP HCM |
300.000 |
29/01/2023 |
Phan Thị Minh Thạnh |
----TP HCM |
500.000 |
29/01/2023 |
Minh Văn, Minh Lâm |
----TP HCM |
500.000 |
29/01/2023 |
Nguyễn Thị Nhã Diễm |
----TP HCM |
300.000 |
29/01/2023 |
Liên Thảo |
----TP HCM |
1.500.000 |
30/01/2023 |
Trần Thị Nắng |
----TP HCM |
2000 CHF |
31/01/2023 |
Ngân Hàng Nn Tây Sài Gòn |
----TP HCM |
5.000.000 |
31/01/2023 |
Pt |
----TP HCM |
1.000.000 |
31/01/2023 |
Huỳnh Quang Tuấn Kiệt |
---- |
20.000.000 |
31/01/2023 |
Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
----TP HCM |
500.000 |
CÚNG DƯỜNG SƯ PHỤ |
|||
1/1/2023 |
Liên Hằng |
----TP HCM |
500.000 |
2/1/2023 |
Ho Thi Nhut Anh |
----Nước ngoài |
100 USD |
10/1/2023 |
Thầy Pháp Đăng |
----Đồng Nai |
4.700.000 |
20/01/2023 |
Trần Thị Phương Lợi |
----TP HCM |
500.000 |
22/01/2023 |
Liên Hoa |
----TP HCM |
200.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Thị Huyền |
----TP HCM |
100.000 |
22/01/2023 |
Nguyễn Văn Cường |
----TP HCM |
200.000 |
22/01/2023 |
Liên Hà |
----TP HCM |
1.000.000 |
23/01/2023 |
Tịnh Mai.Diêp Toan |
----TP HCM |
500.000 |
23/01/2023 |
Hoàng Văn Quý |
----TP HCM |
1.000.000 |
24/01/2023 |
Hoàng Thị Tho |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Lê Thị Kim Ngân |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Lê Thị Thi |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Huỳnh Thị Kim Phụng |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Nguyễn Thị Dung |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Trần Thị Của |
----TP HCM |
200.000 |
24/01/2023 |
Nguyễn Thị Bích |
----TP HCM |
100.000 |
24/01/2023 |
Lê Thị Thanh Mai |
----TP HCM |
100.000 |
25/01/2023 |
Lý Thị Kim Mai |
----An Giang |
500.000 |
25/01/2023 |
Giang Síu Sang |
----An Giang |
200.000 |
25/01/2023 |
Liên Oanh |
----Bình Dương |
500.000 |
26/01/2023 |
Liên Anh |
----TP HCM |
500.000 |
29/01/2023 |
Hoàng Thị Lương |
----TP HCM |
200.000 |
CHUYỂN KHOẢN
NGÀY |
NỘI DUNG CHI TIẾT |
SỐ TIỀN |
01/01/2023 |
815756.010123.063503. Cung duong |
5.000 |
01/01/2023 |
693162.010123.130623. Cungduongsuphu triandetu |
200.000 |
01/01/2023 |
Da! Con xin cung kinh Cung Duong a! CT tu 0251002773753 Dinh Van Tuan Duc |
3.000.000 |
02/01/2023 |
Gia dinh Tue Duc - Dieu Suong cung duong Tam bao |
6.000.000 |
02/01/2023 |
709255.020123.075208. Pham Thi Thanh Nga - Quang Nam ck cung duong chua Hoang Phap |
1.000.000 |
02/01/2023 |
Nam Mo A Di Da Phat. CT tu 0821000097084 LAI VAN DUC |
5.000.000 |
02/01/2023 |
Phat tu My Hoa thanh kinh cung duong. CT tu 0421000409002 PHO THI NGOC THUY |
1.500.000 |
02/01/2023 |
PT Dieu Hoa cung duong Tam bao hoi huong me Dieu Tu. CT tu 0121000564317 HUYNH CAM BINH |
1.000.000 |
02/01/2023 |
HT Chùa Bằng gui tien Lễ Đài |
66.000.000 |
03/01/2023 |
689880.030123.082355.0386508673 CUNG DUONG TAM BAO |
500.000 |
03/01/2023 |
Da! con xin cung kinh Cung Duong a! CT tu 0251002773753 DINH VAN TUAN DUC |
7.500.000 |
03/01/2023 |
805461.030123.153543. Mai khoi xin cung duong |
200.000 |
04/01/2023 |
Nguyen Duc Anh PD Tinh Anh cung duong thay Chan Tinh. CT tu 0071002092663 BUI THI MAY |
100.000 |
04/01/2023 |
HT Chua Bang gui tien trang tri le dai |
4.000.000 |
04/01/2023 |
617054.040123.204456. Chuyen tien |
100.000 |
05/01/2023 |
LE HOANG PHUC chuyen tien. |
200.000 |
05/01/2023 |
491147.050123.161730. Cung duong tam bao |
850.000 |
05/01/2023 |
VO CONG THANH Chuyen tien |
200.000 |
05/01/2023 |
Phat tu Dong Tinh cung duong 10 chua dau nam Quy Mao. CT tu 0021000641372 LY TRUNG HOA |
1.500.000 |
05/01/2023 |
Con xin CUNG DUONG TAM BAO. CT tu 0251001078484 DO HUU HUY |
200.000 |
05/01/2023 |
TRAN HOAI VU 1995 thanh kinh cung duong. |
100.000 |
06/01/2023 |
VO TAN LOC chuyen tien |
100.000 |
06/01/2023 |
020097041501061017532023 BUS129873.21369.101753. Phat tu cong duc cho Chua a |
500.000 |
06/01/2023 |
PHAM THI ANH DAO chuyen tien cung duong Tam Bao va cung duong quy Ngo Chan Tu |
600.000 |
06/01/2023 |
Cung Duong Tam Bao. Ct Tu 0511003889365 Le Thi Thuy Lan |
500.000 |
06/01/2023 |
217878.060123.115836. Cung duong Tam bao Hoang Phap |
100.000 |
06/01/2023 |
PT Ngawang Samdrup cung duong Tam bao 10 chua xuan Quy Mao. CT tu 0021000641372 LY TRUNG HOA |
1.500.000 |
06/01/2023 |
De Tu Nguyet An Duyen Cung Duong Tam Bao Chua Hoang Phap |
200.000 |
07/01/2023 |
Nguyen Thi Thuy Trang chuyen cung kinh cung duong Tam Bao |
100.000 |
07/01/2023 |
PT Dieu Tuy xin cung duong Tam bao. CT tu 0251001078484 Do Huu Huy |
500.000 |
07/01/2023 |
Pt Dieu Hiep cung duong Tam bao Nam Mo A Di Da Phat. Ct tu 1018971433 Tran Thi Xoa Ly |
50.000 |
08/01/2023 |
365842.080123.162722. Vi chuyen cung duong Tam Bao FT23009500279902 |
500.000 |
08/01/2023 |
PT Dieu An cung duong Phat Phap Tang. CT tu 0121000564317 HUYNH CAM BINH |
1.000.000 |
09/01/2023 |
671811.090123.100550. GDPT chung con thanh kinh cung duong Tam bao |
300.000 |
09/01/2023 |
PHAM TUYET TRINH cung xay dung chua va cung duong Tam bao |
2.000.000 |
10/01/2023 |
Da! con xin cung kinh Cung Duong a! CT tu 0251002773753 DINH VAN TUAN DUC |
7.500.000 |
10/01/2023 |
659733.100123.165550. De tu Dieu Lien Hoa cung duong Su Ong |
5.000.000 |
10/01/2023 |
TRAN THI MINH HIEN chuyen tien |
1.500.000 |
11/01/2023 |
De tu xin duoc cung duong Tam bao. Nam Mo A Di Da Phat. CT tu 0501000187137 HUYNH TONG MY LINH |
2.000.000 |
11/01/2023 |
VO THI BE LAM chuyen tiencon xin cung duong. |
500.000 |
11/01/2023 |
930810.110123.125639. Be Duc Duong xin cung duong Tam bao |
500.000 |
11/01/2023 |
VCPMC BAN QUYEN Q4.2022 |
480.083 |
11/01/2023 |
719194.110123.212940. NGUYEN THI DUYEN chuyen khoan |
50.000 |
11/01/2023 |
Da! con xin cung kinh Cung Duong a! CT tu 0251002773753 DINH VAN TUAN DUC |
1.500.000 |
12/01/2023 |
PT Ha Trung cung duong. CT tu 1025436107 NGUYEN THI Y LAN |
1.000.000 |
12/01/2023 |
NGUYEN MAI NHU Y chuyen khoan CON THANH KINH CUNG DUONG TAM BAO |
1.000.000 |
12/01/2023 |
744823.120123.170155. Cung duong Tam bao |
100.000 |
12/01/2023 |
Nguyen Thi Huong con xin cung duong Tam bao va tri an su phu a. |
300.000 |
13/01/2023 |
722125.130123.090305. Cung duong Tam Bao FT23013252313676 |
500.000 |
13/01/2023 |
Thanh Kinh Cung Duong Tam Bao. Phat tu Lien Huong. Quang Do. Phat tu Da Nang. |
1.000.000 |
13/01/2023 |
PHUONG TRANG cung duong TAM BAO |
500.000 |
13/01/2023 |
Giadinhphatuphuongxincungduongtambao. CT tu 1019542969 NGUYEN THI THU PHUONG |
100.000 |
13/01/2023 |
Gd Tran Van Hien con thanh kinh cung duong tam bao a. |
10.000 |
13/01/2023 |
Nam mo a di da phat. De tu xin duoc cung duong. CT tu 0501000187137 HUYNH TONG MY LINH |
300.000 |
14/01/2023 |
Pham Thi Huong Thanh Pho Hai Phong cung duong Tam Bao chua Hoang Phap |
300.000 |
14/01/2023 |
HOANG THI THANH HOA CK CUNG DUONG CHUA HOANG PHAP. |
500.000 |
14/01/2023 |
461725.140123.200043. Chung Con Thanh Kinh Cung Duong Tam Bao |
1.000.000 |
16/01/2023 |
804881.160123.061417. Con xin cung duong Tam bao |
500.000 |
16/01/2023 |
LE THI THU HONG cung duong Tam Bao chua Hoang Phap mung Xuan 2023. |
500.000 |
16/01/2023 |
182670.160123.194918. Con xin cung duong quy thay |
500.000 |
17/01/2023 |
734527.170123.074323. cung duong Tam Bao |
3.000.000 |
17/01/2023 |
363107.170123.075927.IBFT Cung Duong Tam Bao |
2.000.000 |
17/01/2023 |
Chi Diep xin cung duong Tam Bao. CT tu 0251002768385 NGUYEN THI NGOC VAN |
200.000 |
17/01/2023 |
151594.170123.174918. Cao Thi Chuc Hieu cung duong |
500.000 |
18/01/2023 |
NGUYEN THI HONG TUC chuyen khoan |
2.000.000 |
18/01/2023 |
34906401210.34906401210-0566069506- Con xin cung duong Tam Bao cau cho mn ai ai cung biet Phat phap |
1.000.000 |
18/01/2023 |
349982.180123.181931. PHAM THI DUNG xin thanh tam cung duong Tam Bao a |
1.000.000 |
19/01/2023 |
968100.190123.051256. Cung duong |
5.000 |
19/01/2023 |
754000.190123.082601. Con xin cung duong chua |
100.000 |
19/01/2023 |
419324.190123.092435.Gd. NGUYEN TAN ANH cung chua. Co mo ong Diep Van Ny o nghia trang chua Hoang Phap. |
1.200.000 |
19/01/2023 |
Gia dinh co Dieu Giac cung duong Tam bao chua Hoang Phap |
1.500.000 |
19/01/2023 |
Nguyen Thai Hoang cung duong Tam bao |
3.000.000 |
20/01/2023 |
Gia dinh Phat Tu Tri Tang xin cung duong Tam Bao |
3.000.000 |
22/01/2023 |
Gd Tinh Luan Lien Thuy xin cung duong su phu a. CT tu 0181001981361 NGUYEN HUU LUAN |
1.000.000 |
22/01/2023 |
756973.220123.001035. Cung duong |
5.000 |
22/01/2023 |
845244.220123.003912. Con xin cung duong Tam bao |
200.000 |
22/01/2023 |
282695.220123.012943. Con xin cung duong Tam bao, phong sanh, xay chua, an tong kinh |
400.000 |
22/01/2023 |
VO TAN LOC chuyen tien. |
100.000 |
22/01/2023 |
452547.220123.060703. Con xin phat tam Cung duong Tam Bao a |
50.000 |
22/01/2023 |
635913.220123.094010. GD LIEN LE CUNG DUONG SU PHU |
500.000 |
22/01/2023 |
347220.220123.150106. Con Lien Van cung duong Su Phu |
2.000.000 |
22/01/2023 |
Pham Huyen Trang va Bui Thi Van cung duong Tam Bao nam moi Quy Mao 2023 |
500.000 |
22/01/2023 |
DOAN THI QUYNH NHU con xin cung kinh cung duong Tam bảo A Di Da Phat. |
100.000 |
22/01/2023 |
300318.220123.201717. Con xin cung duong Tam Bao |
500.000 |
22/01/2023 |
Nammoadidaphat de tu xin phep cung duong. CT tu 0501000187137 HUYNH TONG MY LINH |
300.000 |
23/01/2023 |
PT Lien Loan TP Ha Long QN CDTB. CT tu 0141000003226 DO THI LOAN |
200.000 |
23/01/2023 |
Phat tu Pham Huyen Trang cung duong tam bao nguyen mong phuoc lanh may man tai loc phat trien |
500.000 |
23/01/2023 |
989304.230123.183202. Phat tu cung duong Tam Bao |
1.000.000 |
24/01/2023 |
006807.240123.045534. ZP6H9FLKEV2A Cung duong Tam Bao |
200.000 |
24/01/2023 |
Gd Tran Van Hien con hoan hy thanh kinh cung duong Tam bao a |
20.000 |
24/01/2023 |
903383.240123.204350. Con thanh kinh cung duong Tam Bao |
300.000 |
25/01/2023 |
118010.240123.233255. Nguoi nha Nguyen Ngoc Tu; Nguyen Van Long Me Linh; Ha Noi cung duong chua Hoang Phap |
1.000.000 |
25/01/2023 |
891369.250123.052006. Cungdangtambao |
10.000.000 |
25/01/2023 |
316669.250123.095832. NGUYEN THI DUYEN chuyen khoan |
50.000 |
25/01/2023 |
Nammoadidaphat de tu xin phep cung duong. CT tu 0501000187137 HUYNH TONG MY LINH |
300.000 |
26/01/2023 |
015123.260123.113203. CD TAM BAO CHUA H PHAP |
1.000.000 |
26/01/2023 |
742639.260123.185952. Cung duong |
1.000 |
27/01/2023 |
PHAT TU NGUYEN THI CHUNG SDT 0983561956 GUI TIEN CONG DUC VAO CHUA GIAC NGO |
5.000.000 |
27/01/2023 |
BAO CO BS GD CTN DEN 247 TRACE 807726 N 22.01.2023 NOI DUNG GD: VO CONG THANH Chuyen tien |
200.000 |
28/01/2023 |
220619.280123.163018. Thu chuyen cung duong |
100.000 |
29/01/2023 |
GDPT HL CHUC VIEN-CUNG DUONG TAM BAO CHUA HOANG PHAP HM-. CT tu 0071000686939 LE XUAN LY HONG |
1.000.000 |
29/01/2023 |
PHAM THI ANH DAO chuyen tien cung duong Tam Bao va Quy Dao Tao Tang Tai |
600.000 |
31/01/2023 |
CHU MINH SANG cung duong Tam Bao. CT tu 1015394762 CHU MINH SANG |
500.000 |
04/01/2023 |
Cung duong Tam bao nguyen huong lanh den Thuy Le ban bong bong xin sam hoi vi da gay phien nao cho nguoi |
50.000 |
05/01/2023 |
886977.050123.184105.Chung con cung duong Phat su |
1.000.000 |
07/01/2023 |
Phat tu cung duong Tam Bao. CT tu 0081001014010 NGUYEN QUANG GIAP |
500.000 |
12/01/2023 |
037411.120123.155927. Phung AUS chuyen khoan |
192.000.000 |
15/01/2023 |
187889.150123.131436. Hoa hoa ck |
200.000 |
18/01/2023 |
Phat tu cung duong Tam Bao. CT tu 0081001276479 NGUYEN QUANG GIAP |
3.000.000 |
20/01/2023 |
991320.200123.222537. Cung duong phat phap |
500.000 |
22/01/2023 |
Pt Thien Nhan xin cung duong thay Chan Tinh- chua Hoang Phap. CT tu 0071003641693 VU THI HOA |
500.000 |
22/01/2023 |
Cung Duong Tam Bao Dau Nam. CT tu 1017109780 DANG HUU TAI |
200.000 |
22/01/2023 |
Vu Thi Mai, can ho 404, chung cu CT1 Phu Son, p. Phu Son, Tp. Thanh Hoa, tinh Thanh Hoa. Cung duong Tam bao nam moi 2023 |
100.000 |
23/01/2023 |
620068.230123.154651. Con xin dong gop phat trien chuong trinh Hoang Phap den gioi tre |
5.000.000 |
24/01/2023 |
Pt Lien Thu thanh kinh cung duong |
100.000 |
26/01/2023 |
7HUONG cung duong Tam Bao xin hoi huong cong duc cung duong cho 3 Nguyen Van Chuyen va me Truong Thi Duc |
500.000 |
02/01/2023 |
NGUYEN PHI DIEP chuyen khoan - Phat Tu TRI THINH & HUE HIEN xin CUNG DUONG TAM BAO. |
1.000.000 |
17/01/2023 |
DANG HOA CUNG PHAT NGAY TET. CT tu 1017109780 DANG HUU TAI |
200.000 |
Tin tức liên quan
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 08/2023 - 14/09/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 07/2023 - 05/08/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 06/2023 - 27/07/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 05/2023 - 09/06/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 04/2023 - 05/05/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 03/2023 - 06/04/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 02/2023 - 08/03/2023
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 12/2022 - 13/01/2023
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 11/2022 - 05/12/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 10/2022 - 22/11/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 09/2022 - 20/10/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 08/2022 - 14/09/2022