
Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 01/2022
DANH SÁCH CÚNG DƯỜNG TAM BẢO THÁNG 01/2022
TIỀN MẶT
NGÀY |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
01/01/2022 |
Phật Tử Diệu Tâm |
TP HCM |
3.000.000 |
01/01/2022 |
Nguyễn Văn Quen |
TP HCM |
30.000.000 |
02/01/2022 |
Pham Thi Lien |
Nước ngoài |
500 USD |
02/01/2022 |
Huỳnh Thị Mỹ |
TP HCM |
1.000.000 |
02/01/2022 |
Công Ty Đông Phát |
TP HCM |
40.000.000 |
02/01/2022 |
Liên Cẩm |
Nghệ An |
1.000.000 |
03/01/2022 |
Tâm tuyền |
TP HCM |
500.000 |
03/01/2022 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
TP HCM |
200.000 |
03/01/2022 |
Nguyễn Thị Quế |
Nghệ An |
1.000.000 |
03/01/2022 |
GĐ Thầy Tâm Thuận |
TP HCM |
10.000.000 |
03/01/2022 |
Nguyễn Thị Tự |
TP HCM |
200.000 |
04/01/2022 |
Trương Thị Bích Hằng |
TP HCM |
100.000 |
04/01/2022 |
Trần Thị Hằng |
TP HCM |
200.000 |
04/01/2022 |
Cô Liễu |
TP HCM |
15.000.000 |
04/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
500.000 |
05/01/2022 |
PT |
--- |
130.000 |
06/01/2022 |
Nguyễn Thị Mị |
TP HCM |
500.000 |
06/01/2022 |
Nguyễn Thị Mị |
TP HCM |
500.000 |
06/01/2022 |
Nhóm Phật Tử ANADA |
Nước ngoài |
5.000.000 |
06/01/2022 |
Phạm Văn Về |
Bình Dương |
20.000.000 |
07/01/2022 |
Phan Thị Sang |
TP HCM |
1.000.000 |
07/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
400.000 |
08/01/2022 |
Lê Thị Diễm |
TP HCM |
500.000 |
10/01/2022 |
Cù Thị Mỹ |
TP HCM |
200.000 |
10/01/2022 |
Nguyễn Duy Phúc |
TP HCM |
200.000 |
10/01/2022 |
Hoàng Thị Họa |
TP HCM |
500.000 |
10/01/2022 |
Đặng Thị Minh Tuyết |
TP HCM |
500.000 |
10/01/2022 |
Gia Đình Lê Thị Lan (Ban Hộ Tự ) |
TP HCM |
10.000.000 |
10/01/2022 |
Trang Thị Dợn |
Bình Dương |
500.000 |
10/01/2022 |
Nguyễn Thị Then |
TP HCM |
500.000 |
12/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
3.000.000 |
12/01/2022 |
Liên Thủy |
TP HCM |
5.000.000 |
12/01/2022 |
Nguyễn Thị Ba |
TP HCM |
2.000.000 |
12/01/2022 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
TP HCM |
1.000.000 |
13/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
5.500.000 |
13/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
500.000 |
13/01/2022 |
Hành Trình Bếp Ấm ( Nhóm Từ Thiện ) |
TP HCM |
1.000.000 |
13/01/2022 |
Tuệ Hương |
TP HCM |
100.000 |
13/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
5.600.000 |
14/01/2022 |
GD Thầy Hiệp |
TP HCM |
10.000.000 |
14/01/2022 |
Tâm Tuyền |
TP HCM |
300.000 |
14/01/2022 |
Trần Thị Lự |
TP HCM |
200.000 |
14/01/2022 |
Liên Huyền |
TP HCM |
200.000 |
14/01/2022 |
Trần Thị Nga |
TP HCM |
200.000 |
14/01/2022 |
Nguyễn Thị Tâm |
Đà Nẵng |
5.000.000 |
14/01/2022 |
Phật Tử ( tiên Trai Tăng) |
TP HCM |
890.000 |
15/01/2022 |
Ngô Bửu Thuận |
Nước ngoài |
500.000 |
15/01/2022 |
Ngô Thanh Xuân |
Nước ngoài |
500.000 |
15/01/2022 |
Lê Đăng Minh |
Nước ngoài |
500.000 |
15/01/2022 |
Tôn Thất Chỉ |
Nước ngoài |
100 USD |
15/01/2022 |
Huỳnh Thị Cẩm Nhung |
TP HCM |
1.000.000 |
16/01/2022 |
Ngô Thị Vân |
TP HCM |
300.000 |
16/01/2022 |
Đỗ Thị Nguyệt |
TP HCM |
500.000 |
16/01/2022 |
Dương Thị Tiềm |
TP HCM |
5.000.000 |
16/01/2022 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
TP HCM |
1.000.000 |
16/01/2022 |
Lê Thị Khánh Quỳnh |
TP HCM |
500.000 |
16/01/2022 |
Nguyễn Thị Thảo |
TP HCM |
500.000 |
16/01/2022 |
Lê Thị To |
TP HCM |
8.000.000 |
16/01/2022 |
Lê Thị Kim Chi |
TP HCM |
500.000 |
16/01/2022 |
Cách Mạng |
TP HCM |
1.000.000 |
16/01/2022
|
Tạ Thái Thanh + Đình Phong + Thiên Minh |
TP HCM |
43.750.000 |
16/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
2.000.000 |
16/01/2022 |
Gia Đình ĐặngThanh Hà |
TP HCM |
3.000.000 |
16/01/2022 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
TP HCM |
500.000 |
16/01/2022 |
Huỳnh Thị Mai |
TP HCM |
500.000 |
16/01/2022 |
Nguyễn Thị Sang |
TP HCM |
150.000 |
16/01/2022 |
Đặng Thị Thu |
TP HCM |
1.000.000 |
16/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
400.000 |
17/01/2022 |
Phạm Thị Toàn |
Thanh Hóa |
700.000 |
17/01/2022 |
Chúc Anh |
TP HCM |
1.000.000 |
18/01/2022 |
Cô Tâm Huệ |
TP HCM |
2.300.000 |
18/01/2022 |
Hồ Ngọc Diễm |
TP HCM |
2.000.000 |
18/01/2022 |
Lê Thị Kim Pha |
TP HCM |
20.000.000 |
19/01/2022 |
Cô Hằng |
TP HCM |
1.000.000 |
19/01/2022 |
Nguyễn Thị Trang |
TP HCM |
5.000.000 |
20/01/2022 |
Gd Diệu Đức |
TP HCM |
5.000.000 |
20/01/2022 |
Cô Hạnh (phong May) |
TP HCM |
2.000.000 |
20/01/2022 |
Nguyễn Thị Lanh |
TP HCM |
1.000.000 |
20/01/2022 |
Nguyễn Hồng Khanh |
TP HCM |
1.000.000 |
22/01/2022 |
Liên Tâm |
TP HCM |
500.000 |
22/01/2022 |
Phạm Ngọc Điệp |
TP HCM |
500.000 |
22/01/2022 |
Nguyễn Xuân Huyên |
TP Hồ Chí Minh |
200.000 |
23/01/2022 |
Đặng Thị Sính |
TP HCM |
500.000 |
23/01/2022 |
Đào Thị Nguyệt |
TP HCM |
500.000 |
23/01/2022 |
Đào Thị Kim Oanh |
TP HCM |
500.000 |
23/01/2022 |
Cô Nguyễn Thị Kiều Oanh |
TP HCM |
10.000.000 |
23/01/2022 |
Tập Thể Hoa Xuân |
TP HCM |
700.000 |
23/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
500.000 |
23/01/2022 |
Nguyễn Tấn Lâm |
TP HCM |
200.000 |
23/01/2022 |
Phạm Thị Hồng |
Nước ngoài |
1.200.000 |
23/01/2022 |
Nguyễn Thanh Dân |
Đồng Nai |
5.000.000 |
23/01/2022 |
Dương Khởi Thoại |
Nước ngoài |
5.026.000 |
23/01/2022 |
Vương Đình Dương |
Nước ngoài |
2.342.000 |
23/01/2022 |
Trịnh Văn Hoa |
Nước ngoài |
2.342.000 |
23/01/2022 |
Bùi Thị Tuyết Trinh |
TP HCM |
4.000.000 |
23/01/2022 |
Hồ Quang Huy |
Đà Nẵng |
750.000 |
24/01/2022 |
PT |
TP HCM |
300.000 |
24/01/2022 |
Hồng Đào + Ân Ngọc |
TP HCM |
5.000.000 |
24/01/2022 |
Nguyễn Minh Huy |
TP HCM |
160.000 |
24/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
100.000 |
25/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
170.000 |
25/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
200.000 |
26/01/2022 |
Phạm Thị Bông |
Nước ngoài |
10.000.000 |
26/01/2022 |
GĐ Tô Tài |
TP HCM |
1.500.000 |
26/01/2022 |
Thái Đức Minh |
TP HCM |
300.000 |
26/01/2022 |
Bùi Quang Diên |
TP HCM |
500 .000 |
26/01/2022 |
Phúc Chí - Quảng Đức |
Nước ngoài |
100USD |
26/01/2022 |
Liên Đan |
TP HCM |
1.000.000 |
26/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
570.000 |
26/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
500.000 |
27/01/2022 |
Nguyễn Hữu Bằng |
TP HCM |
1.000.000 |
27/01/2022 |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
Nước ngoài |
100USD |
27/01/2022 |
PT |
TP HCM |
50.000 |
27/01/2022 |
Huỳnh Tung |
TP HCM |
1.000.000 |
27/01/2022 |
Lợi Nại Hùng |
TP HCM |
200.000 |
27/01/2022 |
Lợi Ngọc |
TP HCM |
200.000 |
27/01/2022 |
Ngô Thị Bích Khoa |
TP HCM |
2.000.000 |
27/01/2022 |
Doãn Thị Khuyên |
Long An |
3.000.000 |
27/01/2022 |
Bùi Ngọc Diệp |
Nước ngoài |
2.000.000 |
27/01/2022 |
Kim Hằng |
TP HCM |
600.000 |
27/01/2022 |
Bộ Phận Nhà Chén |
TP HCM |
1.000.000 |
27/01/2022 |
Nguyễn Thị Minh Tú |
TP HCM |
200.000 |
27/01/2022 |
Xí nghiệp in Minh Hoàng |
--- |
1.198.000 |
27/01/2022 |
Thái Thị Nhan |
TP HCM |
500.000 |
27/01/2022 |
Phật tử |
TP HCM |
1.000.000 |
27/01/2022 |
Phạm Thị Mơ |
TP HCM |
500.000 |
27/01/2022 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Bình Dương |
2.000.000 |
28/01/2022 |
Võ Thị Ánh Yến |
TP HCM |
200.000 |
28/01/2022 |
Bùi Thị Ánh Hồng |
TP HCM |
500.000 |
28/01/2022 |
Lê Văn Chia |
TP HCM |
500.000 |
28/01/2022 |
Đặng Thị Bích Ngọc |
TP HCM |
400.000 |
28/01/2022 |
Lê Xuân Hiệp |
TP HCM |
300.000 |
28/01/2022 |
Lê Ngọc Huy |
TP HCM |
300.000 |
28/01/2022 |
Nguyễn Thanh Hãi |
Nước ngoài |
500.000 |
28/01/2022 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Nước ngoài |
300.000 |
28/01/2022 |
Doãn Thị Xuyến |
Nước ngoài |
100.000 |
28/01/2022 |
Cô Nguyệt |
Gia Lai |
500.000 |
29/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
100.000 |
29/01/2022 |
Trịnh Dân Tộc |
Bình Dương |
500.000 |
29/01/2022 |
Trấn Thành Đạt |
TP HCM |
500.000 |
29/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
100.000 |
29/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
10.000.000 |
29/01/2022 |
Nguyễn Thị Công |
TP HCM |
200.000 |
30/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
1.590.000 |
30/01/2022 |
Diệu Lý |
Long An |
1.000.000 |
30/01/2022 |
Tịnh Phát |
TP HCM |
500.000 |
30/01/2022 |
Dương Thị Vi |
Bình Dương |
5.000.000 |
30/01/2022 |
Hoàng Hà Thu |
TP HCM |
1.000.000 |
30/01/2022 |
Bùi Văn Thinh |
TP HCM |
1.000.000 |
30/01/2022 |
Bùi Văn Thinh |
TP HCM |
200.000 |
30/01/2022 |
Bùi Thị Ngọc |
TP HCM |
1.000.000 |
30/01/2022 |
Phật Tử |
TP HCM |
400.000 |
30/01/2022 |
LTRAN |
Nước ngoài |
300 USD |
31/01/2022 |
Trần Thị Hường |
TP HCM |
5.000.000 |
31/01/2022 |
Liên Cát |
TP HCM |
500.000 |
31/01/2022 |
Liên Cúi |
TP HCM |
300.000 |
31/01/2022 |
Liên Dung |
TP HCM |
200.000 |
31/01/2022 |
Liên Tháp |
TP HCM |
500.000 |
31/01/2022 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
Tiền Giang |
100.000 |
31/01/2022 |
Diệc Huệ Âm |
TP HCM |
200.000 |
31/01/2022 |
Quách Thị Quế Liên |
TP HCM |
1.000.000 |
31/01/2022 |
Liên Hằng |
-TP HCM |
100.000 |
31/01/2022 |
Tịnh Khương |
TP HCM |
100.000 |
31/01/2022 |
GĐ Bà Tám |
TP HCM |
3.000.000 |
31/01/2022 |
Kim Ngân |
TP HCM |
500.000 |
CHUYỂN KHOẢN
NGÀY |
MÔ TẢ |
SỐ TIỀN |
01/01/2022 |
124930.010122.065509.CON CUNG DUONG TAM BAO. CON CAM ON THAY.DUONG THI VAN AN-010122-06:55:00 124930 |
1.000.000 |
01/01/2022 |
117587.010122.193254.Cung duong tam bao FT22004249369106 |
800.000 |
02/01/2022 |
MBVCB.1622055852.Con xin cung duong.CT tu 0111000290915 LAM DUC NINH |
200.000 |
02/01/2022 |
956718.020122.075855.Vo Phuong Anh xin cung duong Tam Bao |
1.000.000 |
02/01/2022 |
125061.020122.091356.n.t.thu thuy bien hoa cung duong chua hoang phap hoc mon |
300.000
|
02/01/2022 |
MBVCB.1622290172.Tinh Thang cung duong Tam bao.CT tu 0071003453442 LE QUOC THANG |
300.000 |
02/01/2022 |
406111.020122.110515.CUNG DUONG-020122-11:05:15 406111 |
200.000 |
02/01/2022 |
MBVCB.1622959984.giadingphatuphuongxincungduongtambao.CT tu 1019542969 NGUYEN THI THU PHUONG |
100.000 |
03/01/2022 |
284054.030122.100814.pt Thien Nhan xin cung duong Tam Bao- thay Chan Tinh. A di da Phat. |
500.000 |
03/01/2022 |
012428.030122.101219.ZP685QSI5KKM 220103000067117 Cung duong Tam Bao |
200.000 |
03/01/2022 |
MBVCB.1624458254.Phat tu My Hoa thanh kinh cung duong.CT tu 0421000409002 PHO THI NGOC THUY |
1.500.000 |
03/01/2022 |
640033.030122.153634.Con Nguyen Gia Khiem con trai me Kieu Anh Ha Noi cung duong Tam Bao FT22004522213001 |
5.000.000 |
03/01/2022 |
808042.030122.191449.CON XIN GUI CUNG DUONG TAM BAO-030122-19:19:10 808042 |
200.000 |
04/01/2022 |
MBVCB.1626375690.giadingphatuphuongxincungduongtambao.CT tu 1019542969 NGUYEN THI THU PHUONG |
100.000 |
04/01/2022 |
460315.040122.141351.Con xin cung duong tam bao Phat. nguyen the gioi het covid |
4.000.000 |
04/01/2022 |
574617.040122.212549.De tu xin cung duong Tam Bao |
500.000 |
04/01/2022 |
034936.040122.212843.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam bao |
200.000 |
05/01/2022 |
415126.050122.091727.NGUYEN THI THUY TRANG chuyen tien cung kinh cung duong Tam Bao |
500.000 |
05/01/2022 |
MBVCB.1629403713.cung duong tam bao.CT tu 0071000803265 NGUYEN THI THUY LIEN |
500.000 |
05/01/2022 |
352102.050122.190815.Pham Thi Dung cung duong |
1.000.000 |
05/01/2022 |
545957.050122.212100.ba Phan Thi Anh Thu cung duong tam bao |
500.000 |
05/01/2022 |
327555.050122.215649.Thang kinh cung duong Tam Bao FT22006590280457 |
500.000 |
06/01/2022 |
937984.060122.102503.PHONG SANH. IN KINH CUNG DUONG TAM BAO |
1.200.000 |
06/01/2022 |
MBVCB.1632216787.Da! con xin cung kinh cung duong a!.CT tu 0251002773753 DINH VAN TUAN DUC |
5.000.000 |
06/01/2022 |
007670.060122.135843.Con xin cung duong tam bao Phat |
500.000 |
07/01/2022 |
894479.070122.112627.Con PD DIEU TU cung duong tam bao |
200.000 |
07/01/2022 |
690894.070122.180810.VCB;0071000651615;PHAM THI Lam xin thanh tam cung duong Tam Bao a |
1.000.000 |
07/01/2022 |
MBVCB.1636272087.CON XIN CUNG DUONG TAM BAO.CT tu 0251001078484 DO HUU HUY |
200.000 |
07/01/2022 |
741303.070122.205151.Cung duong Tam Bao |
5.000.000 |
07/01/2022 |
835593.070122.211640.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam Bao |
200.000 |
08/01/2022 |
MBVCB.1638840848.PT DIEU HIEP CUNG DUONG TAM BAO NAM MO A DI DA PHAT.CT tu 1018971433 TRAN THI XOA LY |
100.000 |
09/01/2022 |
869140.090122.185318.Chuyen tien phat tu LienMo cung duong tam bao |
200.000 |
09/01/2022 |
MBVCB.1641015689.giadingphatuphuongxincungduongtambao.CT tu 1019542969 NGUYEN THI THU PHUONG |
200.000 |
09/01/2022 |
850847.090122.200047.Con xin cung duong Tam bao |
400.000 |
10/01/2022 |
MBVCB.1641453766.Con xin cung duong Tam Bao.CT tu 0621000462622 NGUYEN THI TAM |
1.000.000 |
10/01/2022 |
MBVCB.1641494315.Cung Duong Tam Bao.CT tu 0511003889365 LE THI THUY LAN |
500.000 |
10/01/2022 |
808677.100122.093940.NGUYEN THI THO THO MUNG NGA PHAT THANH DAO CUNG DUONG TAM BAO |
1.000.000 |
10/01/2022 |
MBVCB.1642478042.Con xin cung duong Tam Bao. Mo Phat..CT tu 0331000444689 HOANG TRUNG KIEN |
200.000 |
10/01/2022 |
862814.100122.165819.Cung Duong Tam Bao |
500.000 |
10/01/2022 |
421068.100122.223825.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam bao |
200.000 |
11/01/2022 |
IBVCB.1645884882.Phat tu Ha Trung cung duong.CT tu 0071001597379 NGUYEN THI Y LAN |
1.000.000
|
11/01/2022 |
NGUYEN VAN QUANG CUNG DUONG TAM BAO |
5.000.000 |
11/01/2022 |
658355.110122.203713.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam Bao |
200.000 |
12/01/2022 |
MBVCB.1648204821.NGUYEN THI KIM NEN chuyen tien.CT tu 0281000338719 NGUYEN THI KIM NEN |
3.000.000 |
12/01/2022 |
919694.120122.081159.VCB;0071000651615;Trinh Thi Hanh cung duong Tam bao va Phong sanh |
600.000 |
12/01/2022 |
883568.120122.153913.CON XIN CUNG DUONG TAM BAO-120122-15:38:21 883568 |
1.000.000 |
13/01/2022 |
256390.130122.214858.PTRANG cung duong Tam Bao |
500.000 |
14/01/2022 |
MBVCB.1655570076.KINH GUI CUNG DUONG TAM BAO.CT tu 0071004077696 DUONG CAM THAO |
500.000 |
14/01/2022 |
175519.140122.172717.Phat tu Nguyen Thi Canh. so nha 33. ngach 3. ngo 77 Tran Phu cung duong FT22014625458265 |
1.000.000 |
15/01/2022 |
892712.150122.180047.IBFT CungDuongTamBao HongNgoc QuanThuDuc |
500.000 |
15/01/2022 |
MBVCB.1659511534.cung duong tam bao. tuy nghi su dung.CT tu 0071000803265 NGUYEN THI THUY LIEN |
5.000.000 |
16/01/2022 |
645974.160122.145409.Chuyen tien gia dinh phat tu Pham The Vinh so nga 76 Pho Kim Hoa . Quan Dong Da . Ha Noi cung duong Tam Bao |
2.000.000 |
19/01/2022 |
362618.190122.110559.Phan Thi Anh Nga ck cung duong FT22019968019946 |
524.000 |
19/01/2022 |
503242.190122.125811.Co Chin Van PQ. Co Lien Lai PQ cung duong FT22019180259974 |
3.000.000 |
19/01/2022 |
193838.190122.192414.Mo Phat con xin cung duong Tam Bao a Nam Mo A Di Da Phat |
300.000
|
20/01/2022 |
274283.200122.062016.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam Bao |
200.000 |
21/01/2022 |
MBVCB.1677540134.giadingphatuphuongxincungduongtambao.CT tu 1019542969 NGUYEN THI THU PHUONG |
300.000 |
22/01/2022 |
237310.220122.140109.IBFT nhom tu ai st cung duong tam bao |
1.000.000 |
22/01/2022 |
189248.220122.142359.Nguyen Thai Hoang cung duong tam bao |
3.000.000 |
24/01/2022 |
079195.240122.061910.BUI THI UYEN con xin cung duong tam Bao a |
100.000 |
24/01/2022 |
SHGD:10017385.DD:220124.BO:DAO THI KIM TUNG.Remark:Kim Tung - cung duong |
100.000 |
24/01/2022 |
171483.240122.141710.IBFT 5 phat tu thanh kinh cung duong |
250.000 |
24/01/2022 |
MBVCB.1686266309.GD PT DIEU TUY xin CUNG DUONG TAM BAO .CT tu 0251001078484 DO HUU HUY |
300.000 |
25/01/2022 |
002300.240122.233852.PhamVancuong cg tambao |
10.000.000 |
25/01/2022 |
MBVCB.1688479473.Dong Gioi va Lien Loan xin cung duong Tam Bao.CT tu 0621000462622 NGUYEN THI TAM |
2.000.000 |
25/01/2022 |
902731.250122.114042.BACH THAY CON CUNG KINH CUNG DUONG TAM BAO-250122-11:40:42 902731 |
3.000.000 |
26/01/2022 |
530408.260122.094307.Cung Duong Tam Bao |
500.000 |
26/01/2022 |
751173.260122.105422.Con xin cung duong Tam Bao |
1.000.000 |
26/01/2022 |
997481.260122.112115.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam Bao |
200.000 |
26/01/2022 |
SHGD:10005055.DD:220126.BO:NGUYEN THI THU HANG.Remark:CUNG DUONG TAM BAO |
100.000 |
26/01/2022 |
MBVCB.1697452664.cung duong tam bao. tuy nghi su dung.CT tu 0071000803265 NGUYEN THI THUY LIEN |
1.000.000 |
26/01/2022 |
979002.260122.203259.VCB;0071000651615;con xin cung duong tam bao |
500.000 |
26/01/2022 |
MBVCB.1699115895.KINH GUI CUNG DUONG TAM BAO.CT tu 0071004077696 DUONG CAM THAO |
1.000.000 |
27/01/2022 |
260099.270122.074300.Phat tu Tinh Tu cung duong Tam Bao |
200.000 |
27/01/2022 |
837069.270122.143859.Bui Toan Thang CUNG DUONG |
500.000 |
28/01/2022 |
190479.280122.084310.VCB;0071000651615;Nhom Ong Heo Tu Tam Cung Duong Tam Bao 3 trieu |
3.000.000 |
28/01/2022 |
MBVCB.1710389444.giadingphatuphuongxincungduongtambao.CT tu 1019542969 NGUYEN THI THU PHUONG |
300.000 |
28/01/2022 |
624884.280122.150849.Con xin goi cung duong Tam Bao FT22028758662871 |
1.000.000 |
28/01/2022 |
MBVCB.1712151772.Phat tu My Hoa thanh kinh cung duong.CT tu 0421000409002 PHO THI NGOC THUY |
1.500.000 |
28/01/2022 |
MBVCB.1713416239.LE HOANG PHUC cung duong.CT tu 0181002680916 LE HOANG PHUC |
100.000 |
29/01/2022 |
MBVCB.1714742438. Huong LinhHhDong Huong va Pham phu Loc xin cung duong Tam Bao.CT tu 0621000462622 NGUYEN THI TAM |
2.000.000 |
29/01/2022
|
MBVCB.1714912855.gd phat tu Phuoc Hien cung duong chua Hoang Phap.CT tu 0071000619966 LE ANH HUY |
1.000.000 |
29/01/2022 |
508510.290122.092833.phat tu Gam Bac Giang cung duong |
200.000 |
29/01/2022 |
MBVCB.1715826732.Da! con xin cung kinh cung duong a!.CT tu 0251002773753 DINH VAN TUAN DUC |
5.000.000 |
29/01/2022 |
747162.290122.143547.VCB;0071000651615;phat tu HA MAN NHI xin cung dung TAM BAO |
1.000.000 |
29/01/2022 |
827512.290122.143640.Nguyen The Doan cung duong Tam Bao |
20.000.000 |
29/01/2022 |
MBVCB.1717681804.Con xin cung duong tam bao. cau binh an cho gia dinh a. .CT tu 0031000284584 TRAN THI NGOC ANH |
300.000 |
30/01/2022 |
868915.300122.083040.Cung duong tam bao. phong sanh va xay chua FT22038891720802 |
300.000 |
30/01/2022 |
874934.300122.155434.VCB;0071000651615;PHAM THI DUNG xin thanh tam cung duong Tam Bao a |
1.000.000 |
30/01/2022 |
MBVCB.1719598474.Gd. ong NGUYEN TAN ANH o My cung duong chua Hoang Phap. Co mo phan cua ong Diep Van Ny o chua..CT tu 0181003660953 NGUYEN HUYNH MAI HUONG |
1.150.000 |
30/01/2022 |
MBVCB.1720711673.KINH GUI CUNG DUONG TAM BAO |
100.000 |
31/01/2022 |
667599.310122.202151.Thanh king cung duong Tam Bao FT22038268349507 |
500.000 |
01/01/2022 |
741746.010122.121942.THUA SU PHU. CON XIN DANG LEN MOT IT TIEN DE CUNG DUONG TAM BAO. XIN SU PHU HOAN HY NHAN GIUP CON. FT22004506990900 |
200.000 |
04/01/2022 |
MBVCB.1626730485.Phat tu cung duong Tam Bao.CT tu 0081001014010 NGUYEN QUANG GIAP |
500.000 |
04/01/2022 |
710656.040122.185935.Vietcombank;0071000886404;Cung duong tam bao |
500.000 |
05/01/2022 |
259002.050122.183611.pt lien ngu cung duong tam bao |
1.000.000 |
07/01/2022 |
IBVCB.1635494503.NGUYEN PHI DIEP chuyen khoan - Phat Tu TRI THINH & HUE HIEN xin CUNG DUONG TAM BAO.CT tu 0441000678066 NGUYEN PHI DIEP |
1.000.000 |
08/01/2022
|
186907.080122.153735.MoMoT01228689320T19640231292T970436Tung ho chua hoang phap |
100.000
|
10/01/2022 |
055415.100122.133231.THUA SU PHU. CON XIN DANG LEN MOT IT TIEN DE CUNG DUONG TAM BAO. XIN SU PHU HOAN HY NHAN GIUP CON. FT22010000339220 |
200.000 |
14/01/2022 |
610653.140122.182639.CUNG DUONG TAM BAO |
200.000 |
16/01/2022 |
809007.160122.092806.Chung con cung duong phat su FT22017897074258 |
1.000.000 |
17/01/2022 |
SHGD:10001458.DD:220117.BO:NGUYEN THI HONG LOAN.Remark:Con goi an tong kinh 2tr cung chua 1tr |
3.000.000 |
23/01/2022 |
MBVCB.1682977363.PHAM THI MONG LANH chuyen tien Cung Duong Tam Bao.CT tu 0511000422689 PHAM THI MONG LANH |
500.000 |
24/01/2022 |
983582.240122.191902.THUA SU PHU. CON XIN GUI MOT IT TIEN DE CUNG DUONG TAM BAO. XIN SU PHU HOAN HY NHAN LAY. FT22024204770880 |
200.000 |
31/01/2022 |
484433.310122.173253.THUA SU PHU. CON XIN GUI SU PHU MOT IT TIEN DE CUNG DUONG TAM BAO. XIN SU PHU HOAN HY NHAN GIUP CON FT22038958945331 |
200.000 |
07/01/2022 |
121324.070122.081836.Phat Tu Tri Tang xin cung duong Tam Bao |
2.000.000
|
Tin tức liên quan
- Danh sách cúng dường Tam bảo tháng 12/2022 - 13/01/2023
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 11/2022 - 05/12/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 10/2022 - 22/11/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 09/2022 - 20/10/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 08/2022 - 14/09/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 07/2022 - 24/08/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 06/2022 - 10/07/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 05/2022 - 15/06/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 04/2022 - 06/05/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 03/2022 - 11/04/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 02/2022 - 12/03/2022
- Danh sách Cúng dường Tam bảo tháng 12/2021 - 18/01/2022