
Danh sách ấn tống sách từ ngày 07/11 - 30/11
STT |
HỌ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỮA PHÁP BAN MAI (HP003) |
BÀI HỌC THANH THIẾU NIÊN (HP004) |
GHI CHÚ (TỔNG TIỀN 2 LOẠI SÁCH) |
||
SỐ TIỀN (VNĐ) |
SỐ LƯỢNG (QUYỂN) |
SỐ TIỀN (VNĐ) |
SỐ LƯỢNG (QUYỂN) |
||||
DANH SÁCH NỘP TRỰC TIẾP TẠI VĂN PHÒNG |
|||||||
1 |
Phạm Bửu Minh |
Quận 3 - Tp.HCM |
400,000 |
||||
2 |
Hồ Văn Thuận |
Bình Chánh - Tp.HCM |
500,000 |
||||
3 |
Hồ Thanh Trúc |
Bình Dương |
400,000 |
||||
4 |
Thu Trinh |
Quận 12 - Tp.HCM |
300,000 |
||||
5 |
Liên Hòa |
Bình Dương |
200,000 |
||||
6 |
Liên Hà |
Tân Bình - Tp.HCM |
200,000 |
||||
7 |
Kim Sa |
Bình Thạnh -Tp.HCM |
500,000 |
||||
8 |
Phật Tử |
500,000 |
|||||
9 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Quận 8 - Tp.HCM |
200,000 |
||||
10 |
Hạnh Hiền |
500,000 |
|||||
11 |
Ngọc Anh |
Phú Nhuận - Tp.HCM |
550,000 |
||||
12 |
Tuệ Sơn |
Phú Nhuận - Tp.HCM |
200,000 |
||||
13 |
Liên Loan |
Phú Nhuận - Tp.HCM |
100,000 |
||||
14 |
Diệu Yến |
Phú Nhuận - Tp.HCM |
100,000 |
||||
15 |
Tố Lan |
Đồng Tháp |
500,000 |
||||
16 |
Kim Nhàn |
Phú Nhuận - Tp.HCM |
1,000,000 |
||||
17 |
Nguyễn Thị Thu |
Bình Dương |
5,000,000 |
||||
18 |
Chân Thị Hồng |
Đồng Nai |
200,000 |
||||
19 |
Tịnh Hải |
Quận 3 - Tp.HCM |
200,000 |
||||
20 |
Liên Huyền |
Gò Vấp - Tp.HCM |
100,000 |
||||
21 |
Ngọc Minh |
Quận 3 - Tp.HCM |
50,000 |
||||
22 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Bình Tân - Tp.HCM |
500,000 |
||||
23 |
Thúy Hà |
Gò Vấp - Tp.HCM |
150,000 |
||||
24 |
Nguyễn Thị Bảy |
Quận 12 - Tp.HCM |
150,000 |
||||
25 |
Phật Tử |
100,000 |
|||||
26 |
Đỗ Thị Lành |
300,000 |
|||||
27 |
Diệu Thảo |
Quận 1 - Tp.HCM |
1,000,000 |
||||
28 |
Phật Tử |
200,000 |
|||||
29 |
Liên Phụng |
Quận 12 - Tp.HCM |
500,000 |
||||
30 |
Tịnh Lành |
Quận 12 - Tp.HCM |
300,000 |
||||
31 |
Phạm Thị Gái |
Tân Bình - Tp.HCM |
1,500,000 |
||||
32 |
Liên Nhàn |
Tân Bình - Tp.HCM |
500,000 |
||||
33 |
Liên Viên |
100,000 |
|||||
34 |
Kim Loan |
500,000 |
|||||
35 |
Diệu Hảo |
Đồng Nai |
300,000 |
||||
36 |
Thị My |
300,000 |
|||||
37 |
Thị Trân |
Tiền Giang |
200,000 |
||||
38 |
Liên Giang |
Long An |
500,000 |
||||
39 |
Liên Hằng |
Quận 2 - Tp.HCM |
200,000 |
||||
40 |
Phật Tử |
1,000,000 |
|||||
41 |
Thiện Hưng |
1,500,000 |
|||||
42 |
Cao Thị Mười |
Bình Dương |
200,000 |
||||
43 |
Diệu Loan |
Bình Thạnh - Tp.HCM |
500,000 |
||||
44 |
Nguyệt Minh |
Gò Vấp - Tp.HCM |
500,000 |
||||
45 |
Mai Lan |
Hóc Môn - Tp.HCM |
100,000 |
||||
46 |
Lê Thị Sâm |
Hà Nội |
500,000 |
||||
47 |
Lê Thị Hiếu |
450,000 |
|||||
48 |
Nguyễn Thị Trâm |
500,000 |
|||||
49 |
Liên Hảo |
1,000,000 |
|||||
50 |
Như Trúc |
Thủ Đức - Tp.HCM |
100,000 |
||||
51 |
Liên Thu |
Bình Chánh - Tp.HCM |
1,000,000 |
||||
52 |
Nguyễn Thị Kiều Xuân |
Đồng Nai |
1,000,000 |
||||
53 |
Phạm Thị Thu |
Hóc Môn - Tp.HCM |
500,000 |
||||
54 |
Diệu Lan |
Củ Chi - Tp.HCM |
150,000 |
||||
55 |
Bùi Đình Thu |
Bình Chánh - Tp.HCM |
1,000,000 |
||||
56 |
Thị Vy |
Bình Dương |
200,000 |
||||
57 |
Thanh Thúy |
Bình Dương |
500,000 |
||||
58 |
Nguyễn Thị Thu |
Bình Dương |
4,000,000 |
100 |
1,000,000 |
||
59 |
Phạm Thị Gái |
Tân Bình -Tp.HCM |
1,500,000 |
100 |
|||
60 |
Trần Kim Dậu |
750,000 |
200,000 |
||||
61 |
Nguyễn Thị My |
Tp.HCM |
300,000 |
||||
62 |
Diệu Hảo |
Đồng Nai |
300,000 |
||||
63 |
Dương Thị Vi |
Bình Dương |
200,000 |
||||
64 |
Võ An Hưng |
100,000 |
|||||
65 |
Nguyễn Thị Thu |
Đồng Nai |
200,000 |
||||
66 |
An Dương Khải Hoàng |
Tân Bình-Tp.HCM |
100,000 |
||||
67 |
Liên Huyền |
100,000 |
|||||
68 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
50,000 |
|||||
69 |
Nguyễn Thị Thoa |
Lâm Đồng |
100,000 |
||||
70 |
Liên Đức |
Đồng Tháp |
200,000 |
||||
71 |
Hồng Tươi |
Cần Thơ |
400,000 |
||||
72 |
Ngọc Nga |
Đồng Nai |
500,000 |
||||
73 |
Bích Thủy |
Bình Tân - Tp.HCM |
300,000 |
||||
74 |
Phật Tử |
500,000 |
|||||
75 |
Quốc Đại |
Gò Vấp - Tp.HCM |
100,000 |
||||
DANH SÁCH CHUYỂN KHOẢN |
|||||||
1 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
500,000 |
500,000 |
||||
2 |
Phật Tử |
500,000 |
|||||
3 |
Lê Thị Thùy Dương |
Trà Vinh |
100,000 |
100,000 |
|||
4 |
Nguyễn Thị Đức |
Bình Tân - Tp.HCM |
500,000 |
500,000 |
|||
5 |
Phật Tử |
Vĩnh Phúc |
200,000 |
||||
6 |
Hồ Thị Thúy Quyên |
500,000 |
|||||
7 |
Nhuận Nhiên |
Quận 12 - Tp.HCM |
200,000 |
200,000 |
|||
8 |
Phật Tử |
200,000 |
200,000 |
||||
9 |
Võ Thanh Tiền |
Bình Tân - Tp.HCM |
2,000,000 |
1,500,000 |
|||
10 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
200,000 |
|||||
11 |
Phan Thị Hoàng Kim |
Hóc Môn - Tp.HCM |
60,000 |
||||
12 |
Đặng Hữu Tài |
50,000 |
|||||
13 |
Huỳnh Cẩm Bình |
5,000,000 |
|||||
14 |
Nguyễn Thị Thắm |
Hóc Môn - Tp.HCM |
40,000 |
||||
15 |
Lê Cát Phượng |
Tân Phú - Tp.HCM |
400,000 |
||||
16 |
Võ Đinh Vi Diệu |
Bình Thạnh - Tp.HCM |
200,000 |
||||
17 |
An An |
Bình Tân - Tp.HCM |
120,000 |
||||
18 |
Lê Bích Nga |
Hóc Môn - Tp.HCM |
500,000 |
||||
19 |
Liên Thủy + Trì Kiệt |
5,782,750 |
5,782,750 |
||||
20 |
Tuệ Trí |
1,156,550 |
1,156,550 |
||||
TỔNG |
22,549,300 |
46,199,300 |
68,748,600 |
DANH SÁCH THỈNH SÁCH
STT |
NGƯỜI XIN SÁCH |
NGƯỜI NHẬN SÁCH |
ĐỊA CHỈ |
BỘ SÁCH SPBM (bộ) |
BH THANH THIẾU NIÊN (cuốn) |
BH THIẾU NHI (cuốn) |
BH TUỔI THƠ (cuốn) |
1 |
Thầy Tâm Huỳnh |
Cô Huệ Trạm |
280/129/25, tổ 7, ấp 2, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, Tp.HCM. |
150 |
|||
Sư cô Nhật Nghi |
Chùa Bửu Minh, 64/4 đường Đặng Thúc Vịnh, ấp 3, xã Đông Thạnh, huyện Hóc Môn, Tp.HCM. |
50 |
|||||
Thầy Trung Ngộ |
301/15, P.1, Dương Bá Trạc, Q.8, Tp.HCM |
300 |
|||||
Sư cô Viên Trí |
Chùa Hải Ấn, khu phố 8, P.Mỹ Đông, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận. |
20 |
|||||
Sư cô Quang Thục |
Chùa Phước Lâm, La Lâm, thị trấn Ialy, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai. |
500 |
|||||
Ni sư An Tâm |
Chùa Thanh Ninh, ấp Bình Trị 1, xã Phú Ngãi Trị, huyện Châu Thành, tỉnh Long An |
50 |
|||||
Thầy Chúc Tấn |
Chùa Phước Quang, xã Nhân Cơ, huyện Đăk r’lâp, tỉnh Đăk Nông |
100 |
|||||
Cô Huỳnh Thị Lê Giang |
Trường THCS Nguyễn Văn Bứa, 1139 Nguyễn Văn Bứa, ấp 6, xã Xuân Thới Thượng, huyện Hóc Môn, Tp.HCM |
300 |
|||||
Cô Kiều Thanh Thúy |
Trường Tiểu Học Suối Ngô A, ấp 3, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
200 |
|||||
Bùi Thị Minh Nguyệt |
Kí Túc Xá Khu B – ĐH Quốc Gia TP. HCM, P. Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
50 |
|||||
Sư cô Nhuận Bình |
Chùa Trúc Lâm Viên Nghiêm, 494 A đường Hoàng Bá Bích, tổ 10, khu phố 4, P. Long Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai. |
50 |
|||||
Thầy Bảo Tuệ |
Chùa Pháp Huyền, 1/70 Lê Thị Hà, Tân Xuân, Hóc Môn, Tp.HCM |
100 |
|||||
Thích Nữ Trí Bình |
Trường Trung Cấp Phật Học Long An cơ sở 2, chùa Thiên Phước, số 2, Nguyễn Văn Cương, Phường Tân Khánh, Tp. Tân An, tỉnh Long An |
100 |
|||||
Sư cô Tâm Linh |
Chùa Quảng Long, thôn Quảng Hội 1, xã Vạn Thắng, huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa |
30 |
|||||
Trương Thị Hảo |
Khu phố Đông Hòa, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. |
100 |
50 |
||||
Thầy Thích Trúc Thái Quảng |
Chùa Thượng Đẳng, xã Cẩm Duệ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
500 |
|||||
Thích Nữ Huyền Không |
Số 227, phố Nam Dư, P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
1 |
|||||
Thích Quảng Bửu |
Chùa Long Quang, 104 Nguyễn Công Trứ, Phường 3, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
200 |
|||||
Thích Trung Trí |
Chùa Pháp Thạnh, ấp 2, xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. |
1,500 |
|||||
Thích Nữ An Lượng |
Chùa Bùi Bửu, 190 đường Nguyễn An Ninh, phường Dĩ An, Tp. Dĩ An, Bình Dương |
100 |
|||||
Sư cô Tâm An |
Chùa Linh Quang, ấp Định Phước, xã Định Môn, huyện Thới Lai, Tp. Cần Thơ |
50 |
|||||
Thầy Thích Chúc Thanh |
Tịnh Thất Thanh Sơn, Thôn Xuân Sơn, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
100 |
|||||
Đào Phương Thúy |
Trường Tiểu học & THCS Cam Thủy, Cam Lộ, Quảng Trị |
504 |
|||||
Hoàng Thanh Thường |
149/57/9 Lê Đình Lý, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng |
100 |
|||||
Ni sư Diệu Phúc |
Chùa Kim Quang, 17 Mê Linh, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
500 |
|||||
TT.Thích Huệ Giáo |
Chùa Kỳ Viên Trung Nghĩa, đường 160 Sinh Trung, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
300 |
|||||
Nguyễn Thị Quyên |
Trường THCS Bảo Đài, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang |
520 |
|||||
Thầy Thích Huệ Hiếu |
Chùa Phổ Đà Sơn, Tổ 13, khu phố Ông Trịnh, P.Tân Phước, Tx.Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
500 |
|||||
Phan Thị Hồng Ngọc |
81 Đường tỉnh lộ 2, ấp Đình, xã Tân Phú Trung, Củ Chi, Tp.HCM |
200 |
|||||
Sư cô Thích nữ Minh Tài |
400 |
||||||
Sư cô Liên Trang |
Tịnh xá Kỳ Hoàn, số 119, đường số 8, P.11, Quận Gò Vấp, Tp.HCM |
500 |
|||||
Phan Thị Nhẽo |
53/1, đường 657, ấp Bàu Điều, xã Phước Thạnh, huyện Củ Chi, Tp.HCM |
50 |
|||||
Phạm Thị Thanh Hà |
Chùa Hà Vy, thôn Hà Vy, xã Đại Hồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam |
20 |
|||||
Thầy Vạn Tuệ |
Chùa Phước Bảo, xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An. |
300 |
|||||
Trần Minh Huy |
33 Hoàng Hoa Thám, TP.Kon Tum, tỉnh Kon Tum. |
100 |
|||||
Nguyễn Bá Mạnh |
Trường Tiểu Học & THCS Nguyễn Đức Sáu, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. |
1,500 |
|||||
Thầy Thích Pháp Hạnh |
Chùa Phương Linh, xã Phương Lĩnh, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
100 |
|||||
Sư cô Trung Hậu |
Chùa Phước Điền, ấp Điền Thạnh, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang |
200 |
|||||
Sư cô Lệ Nghiêm |
Trường THCS Vĩnh Phú Tây, ấp Bình Thạnh A, xã Vĩnh Phú Tây, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu (cô Ngô Thị Huyền nhận) |
800 |
|||||
Sư cô Nguyên Minh |
Chùa Phước Minh, thôn Dân Bình, xã Hàm Kiệm, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận |
50 |
|||||
Cô Nguyên Đạo |
Chùa Linh Quang, 243 Nguyễn Kim, p.7, quận 10, Tp.HCM |
300 |
|||||
Chùa Thiên Linh, 18/4 đường Hà Huy Giáp, p.Thạnh Xuân, Q.12, Tp.HCM |
100 |
||||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS Nam Sách II |
1,500 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
1,000 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS thị trấn Nam Sách |
1,000 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS Quốc Tuấn |
800 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS Nam Hưng |
800 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS An Bình |
700 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường THCS Hiệp Cát |
1,000 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường Tiểu Học & THCS Thanh Quang |
400 |
500 |
||||
Trần Quyết Thắng |
Trường Tiểu Học Hợp Tiến |
1,000 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường Tiểu học Nam Trung |
1,000 |
|||||
Nguyễn Dương Phú |
Xóm 17, Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu,Nghệ An |
200 |
|||||
Trần Quyết Thắng |
Trường Tiểu học Nam Tân |
1,000 |
|||||
2 |
Thầy Tâm Ánh |
Cô Thảo (Bí Thư Đoàn) |
Uỷ ban nhân dân phường 3, quận Gò Vấp, Tp.HCM (11/23, Nguyễn Thái Sơn) |
1,000 |
|||
Trường Trung cấp Cao đẳng Lý Tự Trọng, 390 Hoàng Văn Thụ, p.4, Tân Bình, Tp.HCM |
5,000 |
||||||
Trường Tiểu Học Nguyễn Thị Minh Khai, 11AT1, kp.1, P.Tân Thới Nhất, Q.12, Tp.HCM |
1,600 |
||||||
Lớp Ngoại Ngữ Anh văn Thầy Phú, 67/9 Đồng Đen, p.12, quận Tân Bình, Tp.HCM |
480 |
120 |
|||||
3 |
Cô Thanh (Vi Tính) |
Trung Tâm đào tạo kỹ năng chi nhánh Hải Phòng, 221D Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng |
300 |
500 |
|||
Trung Tâm đào tạo kỹ năng chi nhánh Hồ Chí Minh, 66 Đinh Tiên Hoàng, p.Đa Kao, Q.1, Tp.HCM |
300 |
500 |
|||||
4 |
Cô Trang (T.Xuyên) |
THPT Trần Văn Đoài, Ô 3, Khu 1, Chợ Gạo, Tiền Giang |
1,410 |
100 |
|||
THCS Thị trấn Chợ Gạo, Ô 4, Khu 1, Chợ Gạo, Tiền Giang |
1,980 |
100 |
|||||
THCS Xuân Đông, ấp Tân Thuận, Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
480 |
30 |
|||||
Trường Tiểu Học Tam Hiệp, xã Tam Hiệp, h.Châu Thành, Tiền Giang |
1,172 |
||||||
THCS Long Bình Điền, Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100 |
||||||
THPT Chợ Gạo, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100 |
||||||
Trường Tiểu học Long Bình Điền, Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100 |
||||||
Nhà Trẻ Hồng Phúc, Song Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang |
103 |
||||||
Nhóm Thiện Nguyện Xuân Đông, Xuân Đông, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100 |
100 |
100 |
||||
Đạo tràng Niệm Phật và Tịnh xá Ngọc Tường |
800 |
800 |
800 |
||||
Tịnh xá Ngọc Định, ấp Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100 |
100 |
100 |
||||
Chùa Hòa Minh, ấp Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
100 |
100 |
100 |
||||
Quán Chay Hữu Duyên, ấp Điền Thạnh, Long Bình Điền, Chợ Gạo, Tiền Giang |
500 |
100 |
100 |
||||
5 |
Thầy Tâm Hoàn |
Trường Đại Học Lao Động & Xã Hội (CSI) |
500 |
||||
Trường THPT Chu Văn An, Quận 5, Tp.HCM |
500 |
||||||
Trường Đại Học Lao Động & Xã Hội (CSII) |
200 |
||||||
6 |
Thầy Tâm Thạch |
Cúng dường chùa Pháp Tạng |
200 |
||||
7 |
Thầy Tâm Hoạt |
Trường Trung Cấp Phật Học Cần Thơ, Tịnh Thất Phước Ân, 200B khu vực An Hưng, p.Phú Thứu, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ |
110 |
||||
9 |
Bé Vy |
Trường THPT Nhân Việt (CSII), Hóc Môn, Tp.HCM |
1,300 |
||||
10 |
Liên Hiền |
Trường THPT Tống Duy Tân, xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
800 |
||||
11 |
Huỳnh Thị Hường |
Trường Trung Học huyện Đảo Phú Quý, tỉnh Bình Thuận |
500 |
||||
12 |
Thầy Tâm Trường |
Chùa Vi Phước, khu vực Thạnh Phước 1, p. Thạnh Hòa, q. Thốt Nốt, Tp.Cần Thơ |
200 | ||||
Giáo Hội Phật giáo Việt Nam, hệ phái Khất sĩ, Tịnh xá Ngọc Trung Tăng |
200 | ||||||
Chùa Kim Sơn (khu vực Bắc Vàng), p. Thới Long, q. Ô Môn, Tp. Cần Thơ |
200 | ||||||
Chùa Giác Nguyên, xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ |
200 | ||||||
Chùa Tây Lâm, xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ |
200 | ||||||
13 |
Nguyễn Thị Kim Thương |
Chùa Bảo Lâm, Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai |
200 |
||||
14 |
Thầy Tâm Biện |
Sư cô Hạnh Thường, Sư cô Tịnh Tuệ, Sư cô Hạnh Tú, Sư cô Hạnh Tịnh |
Lê Thị Duyên, 138 khu phố 3, Trung Mỹ Tây 13, q.12, Tp. HCM |
4 |
|||
Sư cô Chơn Đức, Sư cô Tâm Chánh, Sư cô Chơn Định, Sư cô Chơn Khương |
Lê Thị Gái, Suối Lê, Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
|||||
Thầy Thích Vạn Hy |
Chùa Minh Đạo, 12/3, Kỳ Đồng, p.6, q.3, Tp.HCM |
3 |
|||||
Sư cô Liên Hạnh |
Tịnh xá Ngọc Tuệ. 60, ấp 1C, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai |
3 |
|||||
Trường Trung Cấp Phật học Bình Định và Thư viện Tăng-Ni |
20 |
||||||
Cô Tuệ An |
Tịnh thất Giác Hoa, 81, Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa-Vũng Tàu |
4 |
|||||
Trường Trung Cấp Phật học Long An |
Sư cô Lệ Chánh, chùa Vĩnh Phong, Số 3, Trương Công Định, Thủ Thừa, Long An |
4 |
|||||
Thầy Nhuận Phước |
Số 414, Trường Sa, p.2, q. Phú Nhuận |
4 |
|||||
Thích Nữ Huyền Không |
Chùa Hưng Ký, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1 |
|||||
Thầy Thích Minh Châu |
Chùa Hưng Long, Đôi 9, Vĩnh Ninh, Vĩnh Huỳnh, Thành Trì, Hà Nội |
1 |
|||||
Thầy Nhuận Hòa |
Chùa Đại Tòng Lâm, Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa-Vũng Tàu |
1 |
|||||
Nguyễn Thị Kim Anh, (Thích nữ Minh Toàn) |
Chùa Từ Thuyền, 490/10, Lê Quang Định, p.11, Bình Thạnh, Tp.HCM |
2 |
|||||
Thầy Thích Nhuận Thành |
Chùa Quang Sơn, Phong Phú, An Hiệp,Tuy An, Phú Yên |
1 |
|||||
15 |
Thầy Tâm Ấn |
Thầy Thích Trí Thành |
Chùa Như Ý, Tân Châu, Bàu Chinh, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu |
500 |
|||
Sư cô Diệu Mãng (trụ trì chùa Xuân Quang) |
An Xuân, Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
300 |
|||||
Thầy phó hiệu trưởng, Thầy Lê Hoàng |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
500 |
|||||
16 |
Sư Bà |
3 |
200 |
||||
17 |
Thầy Tâm Mẫn |
100 |
|||||
18 |
Thầy Tâm Nam |
100 |
|||||
19 |
Thầy Tâm Hưng |
1,000 |
|||||
20 |
Thầy Tâm Hòa |
2,000 |
|||||
21 |
Thầy Tâm Huân |
100 |
|||||
22 |
Chú (Bến Tre) |
100 |
|||||
23 |
Thầy Tâm Hoàn |
250 |
|||||
24 |
Huỳnh Thị Hường |
Tam Thanh, Phú Quý, Bình Thuận |
3,100 |
||||
25 |
Thầy Tâm Độ |
100 |
|||||
26 |
Thầy Tâm Huyền |
5 |
|||||
27 |
Thầy Tâm Chiếu |
30 |
|||||
28 |
Thầy Tâm Vượng |
200 |
|||||
29 |
Nguyễn Thị Chiền |
31 Phố Vọng, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1 |
||||
30 |
Sư cô Diệu Nhẫn |
Chùa Phước Vân, Đồng Phú, Long Hồ, Vĩnh Long |
1 |
200 |
|||
31 |
Thầy Tâm Lực |
120 |
|||||
32 |
Thầy Tâm Huệ |
1,000 |
|||||
33 |
Thầy Tâm Thao |
200 |
|||||
34 |
Quý Thầy |
115 |
|||||
35 |
Thầy Nguyên Sự |
Chùa Hoa Sen, Bình Mỹ, Củ Chi, HCM |
1 |
||||
TỔNG |
283 |
45,246 |
2,250 |
9,829 |